Bài giảng Các số có sáu chữ số

• Năm trăm bốn mươi ba nghìn sáu trăm mười lăm

• Bảy trăm sáu mươi hai nghìn ba trăm bốn lăm

• Năm trăm bốn mươi ba nghìn hai trăm sáu mươi bảy

• Sáu trăm chín mươi nghìn bốn trăm năm mươi ba.

 

ppt14 trang | Chia sẻ: dung1611 | Lượt xem: 1501 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Các số có sáu chữ số, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút TẢI VỀ ở trên
 Kiểm tra bài cũ Tính giá trị của biểu thức: a, 19000 - 4 x n với n = 10 Nếu n = 10 thì 19000 - 4 x n = 19000 - 4 x 10 = 19000 - 40 = 18960 b, 600 + (30 x m) với m = 9 Nếu m = 30 thì 600 + (30 x m) = 600 + (30 x 9) = 600 + 270 = 970 1 đơn vị Viết số : 1 10 đơn vị Viết số : 10 100 đơn vị Viết số : 100 Các số có sáu chữ số b, Nghìn – Chục nghìn – Trăm nghìn 10 trăm = 1 nghìn Viết số : 1000 10 nghìn = 1 chục nghìn Viết số : 10 000 10 chục nghìn = 100 nghìn Viết số : 100 000 1 1 1 1 1 1 100 000 100 000 100 000 100 000 1000 10 000 10 000 10 000 1000 100 10 100 100 100 100 Viết số : 432 516 Đọc số : Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu. 4 3 2 5 1 6 2 Đọc số : Hai trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu. Viết số : 232 516 Bài 1 : Viết theo mẫu a, Mẫu : 100 000 100 000 100 000 10 000 1000 1000 1000 100 100 10 1 1 1 1 3 1 3 2 1 4 Viết số : 313 214 Đọc số : Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn 100 000 100 000 100 000 100 000 100 000 10 000 10 000 1000 1000 1000 100 100 100 100 10 10 10 10 10 1 1 1 5 2 3 4 5 3 Viết số : 523 453 Đọc số : Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba. Bài 2 : Viết theo mẫu 425 671 4 2 5 6 7 1 Bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt 369 815 3 6 9 8 1 5 Ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm 579 623 5 7 9 6 2 3 Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba 786 612 7 8 6 6 1 2 Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy 96 315 796 315 106 315 106 827 Bài 3. Đọc các số sau : Bài 4. Viết các số sau : Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai 63 115 723 936 943 103 860 372 Sáu trăm mười ba nghìn bảy trăm bốn mươi lăm là số nào ? a. 678 903 b. 613 745 c. 613 715 d. 615 734 543 267 đọc như thế nào ? Năm trăm bốn mươi ba nghìn sáu trăm mười lăm Bảy trăm sáu mươi hai nghìn ba trăm bốn lăm Năm trăm bốn mươi ba nghìn hai trăm sáu mươi bảy Sáu trăm chín mươi nghìn bốn trăm năm mươi ba. 10 000 100 000 100 000 100 000 100 000 100 000 10 000 10 000 1000 1000 100 100 100 100 100 10 10 10 1 1 1 1 1 a. 546 789 b. 124 652 c. 532 535 d. 768 420 Đây là số nào ? 5 5 5 3 3 2 Hãy viết và đọc số sau ? Viết số : 936 115 Đọc số : Chín trăm ba mươi sáu nghìn một trăm mười lăm 

File đính kèm:

  • pptb6.ppt
Bài giảng liên quan