Bài giảng Hình học 12 - Chương II - Tiết 1: Khái niệm về mặt tròn xoay

1. Định nghĩa: (sgk)

Trong mặt phẳng (P) cho hai đường thẳng d và D cắt nhau tại điểm O và tạo thành góc b với 00 < b < 900. Khi quay mặt phẳng (P) xung quanh D thỡ đường thẳng d sinh ra một mặt tròn xoay được gọi là mặt nón tròn xoay đỉnh O. Người ta thường gọi tắc là mặt nón. đường thẳng D gọi là trục , đuờng thẳng d gọi là đường sinh và góc 2b gọi là góc ở đỉnh của mặt nón đó

 

ppt24 trang | Chia sẻ: ngochuyen96 | Lượt xem: 919 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Hình học 12 - Chương II - Tiết 1: Khái niệm về mặt tròn xoay, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút TẢI VỀ ở trên
CHƯƠNG IImặt nón, mặt trụ, mặt cầuTiết 1KHái niệm về mặt tròn xoayI_ SỰ TẠO THÀNH MẶT TRềN XOAY:TrụcĐường sinhMặt trũn xoay1/ Mặt trũn xoay2/ Mặt nún trũn xoay:1. Định nghĩa: (sgk)Trong mặt phẳng (P) cho hai đường thẳng d và  cắt nhau tại điểm O và tạo thành góc  với 00 OM=2aSsq=prl = p.a.2a=2pa2Bài giải: III. Hỡnh trụ trũn xoay và khối trụ trũn xoay : (Sgk)3. Diện tớch xung quanh của hỡnh trụ trũn xoay:a/ Diện tớch xung quanh của hỡnh trụ trũn xoay là giới hạn của diện tớch xung quanh của hỡnh lăng trụ đều nội tiếp hỡnh trụ khi số cạnh đỏy tăng lờn vụ hạnb/ Cụng thức tớnh tớch xung quanh của hỡnh trụ:Chỳ ý: Sxq +2.Sđ = Stpr: bỏn kớnh đỏy l : độ dài đường sinh4. Thể tớch khối trụ trũn xoay :a/ Thể tớch khối trụ trũn xoay là giới hạn của thể tớch của khối lăng trụ đều nội tiếp hỡnh khối trụ đú khi số cạnh đỏy tăng lờn vụ hạnb/ Cụng thức tớnh thể tớch của khối trụ trũn xoay:Nếu bỏn kớnh đỏy bằng r, thỡh : chiều cao B: diện tớch đỏyVớ dụ: Trong khụng gian cho hỡnh vuụng cạnh a. Gọi I và H lần lượt là trung điểm cạnh AB và CD. Khi quay hỡnh vuụng đú xung quanh trục IH ta được một hỡnh trụ trũn xoay.a/ Tớnh diện tớch xung quanh của hỡnh trụ trũn xoayb/ Tớnh thể tớch của khối trụ trũn xoay giới hạn bởi hỡnh trụ núi trờnBỏn kớnh đỏy r =a/2, đường sinh l = aBài giải: Hỡnh chúp đềuHỡnh núnHỡnh lăng trụ đềuHỡnh trụCủng cốCụng thức tớnh diện tớchr: bỏn kớnh đỏy l : độ dài đường sinhh : chiều cao p: chu vi đỏyr: bỏn kớnh đỏy l : độ dài đường sinhp: chu vi đỏy d : khoảng cỏch từ đỉnh đến cạnh đỏyKhối chúp Khối núnKhối lăng trụKhối trụCủng cốCụng thức tớnh thể tớchh : chiều cao B: diện tớch đỏyr: bỏn kớnh đỏy h: chiều caoh : chiều cao B: diện tớch đỏyr: bỏn kớnh đỏy h: chiều cao

File đính kèm:

  • ppttron xoay.ppt
  • g3wchd.g3w
  • g3wkh tr h tru.G3W
  • g3wkh tr hnon.G3W
  • g3wltrd.g3w
  • g3wmattronx.g3w
  • g3wnon 2.g3w
  • g3wtru.g3w
Bài giảng liên quan