Bài giảng Tiếng Anh 6 - Unit 2: At school - Lesson 1: A1 - 4

to) come in : mời vào

(to) sit down : mời ngồi

(to) stand up : đứng lên

(to) open your books : mở sách ra

(to) close your books : đóng sách lại

 

pptx17 trang | Chia sẻ: hungdung16 | Lượt xem: 1103 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Tiếng Anh 6 - Unit 2: At school - Lesson 1: A1 - 4, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút TẢI VỀ ở trên
Noughts and crosses9-520-710+217+16+58+43-36 x 35+3UNIT 2 : AT SCHOOL LESSON 1: 	A1- 4 , page 20-22Vocabulary: (to) come in : mời vào(to) sit down : mời ngồi(to) open your book : mở sách ra(to) close your book : đóng sách lại(to) stand up : đứng lên(to) goodbye : chào tạm biệtVocabulary:(to) come in : mời vào (to) sit down : mời ngồi(to) stand up : đứng lên (to) open your books : mở sách ra (to) close your books : đóng sách lại Presentation text : A1 page 20Presentation text : A1 page 20Matching:a)b)c)d)e)f)1) Come in2) Sit down3) Stand up4) Goodbye5) Open your book5) Close your bookAnswer key:a)b)c)d)e)f)1) Come in2) Sit down3) Stand up4) Goodbye5) Open your book5) Close your bookMime drill:Teacher mimes : ( Open your book ) ( Stand up ) , ( come in ) , ( close your book ), (sit down) Students says:( Open your book ) ( Stand up ) , ( come in ) , ( close your book ), (sit down)Simon says : A3 page 22Mapped dialogue:Example Exchange : S1: Good morning!S2: Good morning Miss Hoa S1: How are you ? S2: We’re fine . How are you? S1: Fine , thanks . Sit down .S2: Yes Miss!S1: and open your books.S2: yes Miss. Homework:Learn the new word.Practice the commands again.Back

File đính kèm:

  • pptxUnit 2 lesson 1.pptx
Bài giảng liên quan