Bài giảng Tiếng Anh 6 - Unit 3: At home - Lesson 1: A1- 2

lamp

a bookshelf

a chair

a couch

an armchair

a table

a stereo

a TV

a telephone

cái đèn bàn

: cái kệ sách

: cái ghế

: ghế trường kỉ, đi văng

: ghế bành

: cái bàn

: máy cát sét

: cái ti vi

: điện thoại

 

pptx19 trang | Chia sẻ: hungdung16 | Lượt xem: 1311 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Tiếng Anh 6 - Unit 3: At home - Lesson 1: A1- 2, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút TẢI VỀ ở trên
UNIT 3 : AT HOME LESSON 1: A1- 2 (page 30-31)a TV: cái ti via stereo: máy cát séta telephone: cái điện thoạia couch: ghế trường kỉ, đi vănga chair: ghếa table: cái bàna bookshelf: cái kệ sácha armchair: cái ghế bànha lamp: cái đèn bànVocabulary:a lamp a bookshelfa chaira couch an armchaira table a stereoa TVa telephone: cái đèn bàn : cái kệ sách: cái ghế: ghế trường kỉ, đi văng: ghế bành: cái bàn: máy cát sét: cái ti vi: điện thoạiWhat and where:a stereo a bookshelf a lampa chair a TVa telephonea bookshelf a chair Crossword Puzzle:THELSEPAHOWNECrossword Puzzle: (Answer key)TABLEHOUSELSTEREOPARMCHAIROWINDOWEPresentation text: (A1. page 30-31)That’s my house.This my living room.Presentation text: (A1. page 30-31)What is this?It’s a table What is that?It’s a windowWhat are these?They’re stoolsWhat are those?They’re armchairsModel sentences:What is this?It’s a table What is that?It’s a windowWhat are these?They’re stoolsWhat are those?They’re armchairsPratice: picture drillExample exchange: S1: What’s this?S2: It’s a/an...S1: What are these?S2: They’re .....HomeworkLearn the new vocabularyPractice the text again Prepare for the new lessonBack

File đính kèm:

  • pptxUnit 3 lesson 1.pptx
Bài giảng liên quan