Bài giảng Tiếng Anh 7 Unit 4: At school - Period: 21 - Lesson 2: A3 - A5

Pre – Teach vocabulary:

Thứ hai : Toán , Lý , địa , văn

 Thứ ba : sinh , gdcd , Anh văn

Thứ tư : Tin học, sử , Nhạc

 Thứ 5 : Hoạ, văn , toán,

 

ppt18 trang | Chia sẻ: baobinh26 | Lượt xem: 617 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Tiếng Anh 7 Unit 4: At school - Period: 21 - Lesson 2: A3 - A5, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút TẢI VỀ ở trên
TO CAI DAU SECONDARY SCHOOL3/10/081TRẦN VĂN TÙNG I/ WARMERKIM’S GAME3/10/082TRẦN VĂN TÙNG History, math, music,classes, study, startGeography, physics,Physical education3/10/083TRẦN VĂN TÙNG II/ PRE - LISTENINGPre – Teach vocabulary:Thứ hai : Toán , Lý , địa , văn Thứ ba : sinh , gdcd , Anh vănThứ tư : Tin học, sử , Nhạc Thứ 5 : Hoạ, văn , toán, 3/10/084TRẦN VĂN TÙNG - (a) Schedule:thời khoá biểu3/10/085TRẦN VĂN TÙNG - important(adj): quan trọng3/10/086TRẦN VĂN TÙNG - fun (adj): vui3/10/087TRẦN VĂN TÙNG II/ PRE - LISTENINGPre – Teach vocabulary:-(a) schedule : Thời khoá biểuimportant (adj) : quan trọng- fun (adj) : vui3/10/088TRẦN VĂN TÙNG III/ WHILE - LISTENING3/10/089TRẦN VĂN TÙNG Listen and write. Complete the schedule:Math English Music Histoty Physics Friday7. 00 (1). 8.40 (2)  10.30(3). Geography (4). Physics (5) ..Saturday(6) . 2.40 (7)  4.30Physical - ed (8).. English (9) ..3/10/0810TRẦN VĂN TÙNG Math English Music Histoty Physics Friday7. 00 ( 1) 7.50 8.40 (2) 9.40 10.30(3)English Geography (4)Music Physics (5)History Saturday(6) 1.00 2.40 (7) 3.40 4.30Physical education (8)Math English (9) Physics3/10/0811TRẦN VĂN TÙNG IV/ POST - LISTENINGEx : S1 : What time do you have English ?S2 : I have English class at 7.00S1 : When do you have English ?S2 : I have it on Friday.3/10/0812TRẦN VĂN TÙNG PRESENTATION (TASK 5)Form : When + do/does + S + have +môn học ?  S + have / has + môn học + on + thứ Use : Hỏi , đáp bạn mình học môn học gì khi nào .3/10/0813TRẦN VĂN TÙNG PRACTICE1.History / 10.15/ on thrusday.2. Math/ 8.40/ Monday and Tuesday3. Music / 7.00/ Friday4. Geography / 9.10/ Tuesday . EX : What time do you have History ? I have History class at 10.15 When do you have History ? I have it on Thursday 3/10/0814TRẦN VĂN TÙNG PRODUCTIONWrite your schedule as example :Ex: I have English , math, geography on Monday.3/10/0815TRẦN VĂN TÙNG COSOLIDATION Vocabalary. Listen and complete the schedule. Structure : When + do/ does+ have + môn học? S + have / has + Môn học + on + thứ.3/10/0816TRẦN VĂN TÙNG V/ HOMEWORK Prepare lesson 3 : A6 on page 44 – 45. Learn vocabulary & structure.3/10/0817TRẦN VĂN TÙNG Good bye See you later3/10/0818TRẦN VĂN TÙNG 

File đính kèm:

  • pptTieng Anh 7.ppt
Bài giảng liên quan