Bài giảng Toán 3: Tháng -Năm

Một năm có 12 tháng là : Tháng một, tháng Hai, tháng Ba, tháng Tư. tháng Năm, tháng Sáu, tháng Bảy, tháng Tám, tháng Chín, tháng Mười, tháng Mười một, tháng Mười hai

•Bài 1 : Trả lời các câu hỏi sau :

•Tháng này là tháng mấy ?

•Tháng sau là tháng mấy ?

•Tháng 1 có bao nhiêu ngày ?

•Tháng 4 có bao nhiêu ngày ?

•Tháng 8 có bao nhiêu ngày ?

•Tháng 12 có bao nhiêu ngày

•Tháng 5 có bao nhiêu ngày

•Tháng 9 có bao nhiêu ngày

•Tháng 2 có bao nhiêu ngày

 

ppt7 trang | Chia sẻ: gaobeo18 | Lượt xem: 954 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán 3: Tháng -Năm, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút TẢI VỀ ở trên
1. Kiểm tra bài cũ Bài 2 : Đặt tính rồi tính6924153684933667a.b.57186364380729846048266354 3651Bài 3 :Tóm tắt Đã trồng :Trồng thêm :948 cây? CâySố câyGiảiSố cây trồng thêm là :	948 : 3 = 316 câySố cây đội đó trồng thêm tất cả là :	948 + 316 = 1264 cây	Đáp số : 1264 câyTháng -nămMột năm có 12 tháng là : Tháng một, tháng Hai, tháng Ba, tháng Tư. tháng Năm, tháng Sáu, tháng Bảy, tháng Tám, tháng Chín, tháng Mười, tháng Mười một, tháng Mười hai* Số ngày trong từng tháng là :Tháng 131 ngàyTháng 228 hoặc29 ngàyTháng 331 ngàyTháng 430 ngàyTháng 531 ngàyTháng 630 ngàyTháng 731 ngàyTháng 831 ngàyTháng 930 ngàyTháng 1031 ngàyTháng 1130 ngàyTháng 1231 ngàyBài TậpBài 1 : Trả lời các câu hỏi sau :Tháng này là tháng mấy ? 	 Tháng sau là tháng mấy ? 	 Tháng 1 có bao nhiêu ngày ? Tháng 4 có bao nhiêu ngày ? Tháng 8 có bao nhiêu ngày ? Tháng 12 có bao nhiêu ngàyTháng 5 có bao nhiêu ngàyTháng 9 có bao nhiêu ngàyTháng 2 có bao nhiêu ngàyTháng 1Tháng 231 ngày30 ngày31 ngày31 ngày31 ngày30 ngày28 hoặc 29 ngàyb. : Xem tờ lịch trên rồi viết số hoặc chữ thích hợp vào chỗ chấm :Ngày 4 tháng 7 là thứ mấy ?.................... 	 Ngày 27 tháng 7 là thứ mấy ?................... 	 Ngày đầu tiên tháng 7 là thứ mấy ?............... Tháng 7 có mấy ngày chủ nhật ? ................... Đó là những ngày nào ?........................................ Thứ haiThứ tưThứ sáu5 ngàyngày 3, 10, 17, 24, 31Bài 2 : Viết tiếp các ngày còn thiếu trong tờ lịch tháng 7 năm 2005Thứ hai41825Thứ ba12267Thứ tư20Thứ năm7Thứ sáu11529Thứ bảy29Chủ nhật1024356811131416171921222327283031

File đính kèm:

  • ppttoan 3.ppt
Bài giảng liên quan