Bài giảng Trò chơi tìm hiểu kiến thức

Who are all __________ people?

this

those

them

that

2. I don't know ________ people.

many

much

a lot

few

ppt19 trang | Chia sẻ: hienduc166 | Lượt xem: 853 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Trò chơi tìm hiểu kiến thức, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút TẢI VỀ ở trên
TRÒ CHƠI TÌM HIỂU KIẾN THỨCCHỌN Ô SỐ VÀ TRẢ LỜI CÂU HỎI 1134721458315691011121. Who are all __________ people?Đúng gòy kìa!^.^(A) this(D) that(C) them(B) thoseTiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!2. I don't know ________ people. Đúng gòy kìa!^.^(A) many (D) few (C) a lot (B) much Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!3. We live near ________ the river. Đúng gòy kìa!^.^(A) of (D) - (C) by (B) from Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!4. He says that he must have ________. Đúng gòy kìa!^.^(A) the all from it(D) it all(C) the all of it(B) all itTiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!5. John is a good worker: he works very ________. Đúng gòy kìa!^.^(A) hardly(D) many(C) good(B) hardTiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!6. Let's ________ a party! Đúng gòy kìa!^.^(A) do(D) make(C) set(B) haveTiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!7. The radio's much too loud: please turn it ________. Đúng gòy kìa!^.^(A) out(D) down(C) up(B) lowTiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!8. - Would you like some sugar?- Yes, please, just ________. Đúng gòy kìa!^.^(A) a little(D) few(C) a few(B) littleTiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!9. They say he has ________ money. Đúng gòy kìa!^.^(A) a lot of(D) many(C) lots(B) plentyTiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!10. How much time do you ________ your homework.Đúng gòy kìa!^.^(A) make a(D) spend on(C) give for(B) bring toTiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!11. My father is ________ man. Đúng gòy kìa!^.^(A) an old(D) not an young(C) not young(B) a oldTiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!12. Millions of cigarettes ________ every year. Đúng gòy kìa!^.^(A) is smoke(D) are smoke(C) are smoked(B) are smokingTiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!13. Gold, as well as silver ________ in price, he said. Đúng gòy kìa!^.^(A) have fallen(D) are falling(C) fall(B) has fallenTiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!14. They quarelled ________ the choice of a house. Đúng gòy kìa!^.^(A) on(D) to(C) for(B) overTiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!15. Fred was a really silly boy when we were in high-school. I still remember ________ very stupid questions. Đúng gòy kìa!^.^(A) his asking(D) his being asked(C) asking him(B) him to askTiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!Tiếc quá! Sai gòy! Bạn chọn lại đi!MỜI CÁC BẠN THAM GIA TRÒ CHƠI GIẢI Ô CHỮTake one out and scratch my headI am now black but once was red HCTAM________ I like the Rolling Stones. (A) No need to say (B) Needless to sayIf he had not given me advice, I ________ again. (A) wouldn't fail(B) would have failedMy cousin ______ bank manager. (A) is a(B) makesWhich of the two boys is a boy scout?________ of them is. (A) Neither(B) BothWhat ________ ! The rain has not stopped all day. (A) weather(B) an weatherTHỰC HIỆNTÊN: HỨA HUYỀN TRINHLỚP: 11A3TRƯỜNG: LÊ QUÝ ĐÔN

File đính kèm:

  • pptpoe point.ppt
Bài giảng liên quan