Bài tập Giải tích 12: Khảo sát hàm số - Lũy thừa - Mũ -Logarit
Chú ý: + Khi xét luỹ thừa với số mũ 0 và số mũ nguyên â m thì cơ số a phải khác 0.
+ Khi xét luỹ thừa với số mũ không nguyên thì cơsố a phải dương.
0 (2) x x m x m x +ìï - + £ í + + + + >ïỵ d) ( ) 2 1 2 2 1 19. 12 (1) 3 3 2 2 2 3 0 (2) x x x m x m +ì ỉ ư ỉ ựï + >ç ÷ ç ÷íè ø è øï + + + - <ïỵ Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trần Sĩ Tùng Trang 72 · Khi giải các bất phương trình logarit ta cần chú ý tính đơn điệu của hàm số logarit. 1 ( ) ( ) 0log ( ) log ( ) 0 1 0 ( ) ( ) a a a f x g xf x g x a f x g x éì > íê > >ỵ> Û ê ì < <êíê < <ỵë · Ta cũng thường sử dụng các phương pháp giải tương tự như đối với phương trình logarit: – Đưa về cùng cơ số. – Đặt ẩn phụ. – …. Chú ý: Trong trường hợp cơ số a có chứa ẩn số thì: log 0 ( 1)( 1) 0a B a B> Û - - > ; log 0 ( 1)( 1) 0 log a a A A B B > Û - - > Bài 1. Giải các bất phương trình sau (đưa về cùng cơ số): a) )1(log1)21(log 55 ++<- xx b) ( )2 9log 1 2 log 1x- < c) ( )1 1 3 3 log 5 log 3x x- < - d) 2 1 5 3 log log log 0x > e) 0) 1 21(loglog 2 3 1 >+ + x x f) ( )2 1 2 4 log 0x x- > g) ( )21 4 3 log log 5 0xé ù- >ë û h) 2 6 6log log6 12x xx+ £ i) ( ) ( )2 2log 3 1 log 1x x+ ³ + - k) ( )22 2log log2 x xx+ l) 3 1 2 log log 0xỉ ư ³ ç ÷ è ø m) 8 1 8 22 log ( 2) log ( 3) 3 x x- + - > n) ( ) ( )2 21 5 3 1 3 5 log log 1 log log 1x x x xé ù é ù+ + > + -ë û ê ú ê úë û Bài 2. Giải các bất phương trình sau: a) ( ) ( ) 2lg 1 1 lg 1 x x - < - b) ( ) ( )2 3 2 3 2 log 1 log 1 0 3 4 x x x x + - + > - - c) ( )2lg 3 2 2 lg lg 2 x x x - + > + d) 22 5log 2 loglog 18 0x xxx x -+ - < e) 0 1 13log 2 >+ - x x x f) 2 3 2 3 2log .log log log 4 xx x x< + g) 4log (log (2 4)) 1 x x - £ h) 23log (3 ) 1x x x- - > i) ( )2 5 log 8 16 0x x x- + ³ k) ( )22log 5 6 1x x x- + < VIII. BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT Trần Sĩ Tùng Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trang 73 l) 6 2 3 1log log 0 2x x x+ ỉ ư- >ç ÷+è ø m) ( ) ( )21 1log 1 log 1x xx x- -+ > + n) 2 3(4 16 7).log ( 3) 0x x x- + - > o) 2(4 12.2 32). log (2 1) 0 x x x- + - £ Bài 3. Giải các bất phương trình sau (đặt ẩn phụ): a) 2log 2 log 4 3 0xx + - £ b) ( ) ( )5 5log 1 2 1 log 1x x- < + + c) 52 log log 125 1xx - < d) 22log 64 log 16 3x x+ ³ e) 2 2log 2.log 2. log 4 1x x x > f) 2 2 1 1 2 4 log log 0x x+ < g) 4 2 2 2 2 2 log log2 1 log 1 log 1 log x x x x x + > - + - h) 1 log2 2 log4 1 22 £ - + + xx i) 08log6log 22 2 1 £+- xx k) 2 3 3 3log 4 log 9 2 log 3x x x- + ³ - l) )243(log1)243(log 23 2 9 ++>+++ xxxx m) 5 5 1 2 1 5 log 1 logx x + < - + n) 21 1 8 8 1 9 log 1 4 logx x- > - o) 100 1log 100 log 0 2x x- > p) 2 3 3 1 log 1 1 log x x + > + q) 216 1log 2.log 2 log 6x x x > - Bài 4. Giải các bất phương trình sau (sử dụng tính đơn điệu): a) 20,5 0,5( x 1)log (2 5) log 6 0x x x+ + + + ³ b) 2)24(log)12(log 32 £+++ xx c) ( ) ( )2 3 3 2 log 1 log 1x x > + + d) 5lg 5 0 2 3 1x x x x + - < - + Bài 5. Tìm m để các bất phương trình sau có nghiệm: a) ( )21/2log 2 3x x m- + > - b) 1log 100 log 100 0 2x m - > c) 1 2 1 5 log 1 logm mx x + < - + d) 21 log 1 1 log m m x x + > + e) 2 2log logx m x+ > f) 2 2log ( 1) log ( 2)x m x mx x x- -- > + - Bài 6. Tìm m để các bất phương trình sau nghiệm đúng với: a) ( ) ( )2 22 2log 7 7 log 4x mx x m+ ³ + + , "x b) ( ) ( ) 52log42log 2222 £+-++- mxxmxx , "x Ỵ[0; 2] c) 2 25 51 log ( 1) log ( 4 )x mx x m+ + ³ + + , "x. d) 21 1 1 2 2 2 2 log 2 1 log 2 1 log 0 1 1 1 m m mx x m m m ỉ ư ỉ ư ỉ ư - - + - + >ç ÷ ç ÷ ç ÷ç ÷ ç ÷ ç ÷+ + +è ø è ø è ø , "x Bài 7. Giải bất phương trình, biết x = a là một nghiệm của bất phương trình: a) ( ) ( )2 2log 2 log 2 3 ; 9 / 4m mx x x x a- - > - + + = . b). 2 2log (2 3) log (3 ); 1m mx x x x a+ + £ - = Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trần Sĩ Tùng Trang 74 Bài 8. Tìm m để mọi nghiệm của (1) đều là nghiệm của bất phương trình (2): a) 2 2 1 1 2 4 2 2 log log 0 (1) 6 0 (2) x x x mx m m ì + <ï í ï + + + <ỵ b) 2 2 4 log (5 8 3) 2 (1) 2 1 0 (2) x x x x x m ì - + >ï í - + - >ïỵ Bài 9. Giải các hệ bất phương trình sau: a) 2 2 4 0 16 64 lg 7 lg( 5) 2 lg 2 x x x x x ì + >ï í - + ï + > - -ỵ b) ( ) ( ) ( ) ( ) 11 lg 2 lg 2 1 lg 7.2 12 log 2 2 x x x x x +ì - + + < +ï í + >ïỵ c) ( ) ( ) 2 4 log 2 0 log 2 2 0 x y y x - - ì - >ï í - >ïỵ d) 1 2 log ( 5) 0 log (4 ) 0 x y y x - + ì + <ï í - <ïỵ Trần Sĩ Tùng Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trang 75 Bài 1. Giải các phương trình sau: a) 2 1 1 1 2 .4 64 8 x x x - + - = b) 3 1 8 29 3x x- -= c) 0,50,2 (0,04) 255 x x+ = d) 21 2 11 9 5 9 5. 3 25 3 x x x+ + - ỉ ư ỉ ư ỉ ư =ç ÷ ç ÷ ç ÷ è ø è ø è ø e) 2 1 117 .7 14.7 2.7 48 7 x x x x+ + -- - + = f) ( )2 7,2 3,93 9 3 lg(7 ) 0x x x- + - - = g) 2 1 1 3 22(2 ) 4 x x x - + ỉ ư ç ÷ =è ø h) 15 . 8 500 xx x- = i) 211 lg 3 3 1 100 x x - = k) lg 21000xx x= l) lg 5 5 lg3 10 x xx + += m) ( ) 3log 1 3xx - = Bài 2. Giải các phương trình sau: a) 2 22 24 9.2 8 0x x+ +- + = b) 2 25 1 54 12.2 8 0x x x x- - - - -- + = c) 64.9 84.12 27.16 0x x x- + = d) 1 33 64 2 12 0x x + - + = e) 2 21 39 36.3 3 0x x- -- + = f) 4 8 2 5 23 4.3 28 2 log 2 x x+ +- + = g) 2 1 2 2( 1)3 3 1 6.3 3x x x x+ + += + - + h) ( ) ( )5 24 5 24 10 x x + + - = i) 3 31 log 1 log9 3 210 0x x+ +- - = k) 2lg 1 lg lg 24 6 2.3 0x x x+ +- - = l) 2 2sin cos2 4.2 6x x+ = m) lg(tan ) lg(cot ) 13 2.3 1x x +- = Bài 3. Giải các bất phương trình sau: a) 6 5 2 52 25 5 4 x x - +ỉ ư <ç ÷ è ø b) 1 1 2 1 2 2 1 x x - + - < + c) 2 2.5 5 0x xx +- < d) 2lg 3lg 1 1000x xx - + > e) 4 2 4 2 1 x x x + - £ - f) 23 28. 1 33 2 xx x x - ỉ ư > + ç ÷ è ø- g) 2 3 4 1 22 2 2 5 5x x x x x+ + + + +- - > - h) 2 2log ( 1)1 1 2 x - ỉ ư >ç ÷ è ø i) 2 21 9 3 x x + -ỉ ư >ç ÷ è ø k) 1 2 21 1 3 27 x x + - ỉ ư >ç ÷ è ø l) 2 1 3 11 1 5 5 x x + - -ỉ ư ỉ ư >ç ÷ ç ÷ è ø è ø m) 72 1 13 . . 1 3 3 x x ỉ ư ỉ ư >ç ÷ ç ÷ è ø è ø IX. ÔN TẬP HÀM SỐ LUỸ THỪA – MŨ – LOGARIT Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trần Sĩ Tùng Trang 76 Bài 4. Giải các bất phương trình sau: a) 24 2.5 10 0x x x- - > b) 125 5 50x x- - +- ³ c) 1 1 1 9.4 5.6 4.9x x x - - - + < d) 2lg 2 lg 53 3 2x x+ +< - e) 1 44 16 2 log 8 x x+ - < f) 2 3 2 1 12 21. 2 0 2 x x + + ỉ ư- + ³ç ÷ è ø g) 2( 2) 2( 1) 34 2 8 52 x x x - -- + > h) 2 3 4 3 13 35. 6 0 3 x x - - ỉ ư- + ³ç ÷ è ø i) 29 3 3 9x x x+- > - k) 9 3 2 9 3x x x+ - ³ - Bài 5. Giải các phương trình sau: a) 3log (3 8) 2 x x- = - b) 25log ( 2 65) 2x x x- - + = c) 7 7log (2 1) log (2 7) 1 x x- + - = d) 3 3log (1 log (2 7)) 1 x+ - = e) 3log lg 23 lg lg 3 0x x x- + - = f) 3log (1 2 ) 29 5 5x x- = - g) 1 lg 10xx x+ = h) ( ) 5log 1 5xx - = i) 2 2lg lg 2 lg lg 2 x x x x + - ỉ ư =ç ÷ è ø k) lg 7 lg 14 10 x xx + += l) 3 9 1log log 9 2 2 xx x ỉ ư + + =ç ÷ è ø m) 3 3 3 32 log 1 log 7 1 x x x x - - + = - - Bài 6. Giải các phương trình sau: a) ( )22 log 5 3log 5 1 0x x- + = b) 1/3 1/3log 3 log 2 0x x- + = c) 22 2log 2 log 2 0x x+ - = d) 1 33 2 log 3 2 log ( 1)x x++ = + e) ( )2 23log 9 .log 4x x x = f) ( )23 1/2 1/2log log 3log 5 2x x- + = g) 2 2 2lg (100 ) lg (10 ) lg 6x x x- + = h) 2 22 2 2 9log (2 ). log (16 ) log 2 x x x= i) 3 3log (9 9) log (28 2.3 ) x xx+ = + - k) 12 2 2log (4 4) log 2 log (2 3) x x x++ = + - l) 3 32 2log (25 1) 2 log (5 1) x x+ +- = + + m) lg(6.5 25.20 ) lg25x x x+ = + Bài 7. Giải các bất phương trình sau: a) 20,5log ( 5 6) 1x x- + > - b) 7 2 6log 0 2 1 x x - > - c) 3 3log log 3 0x x- - < d) 1/3 2 3log 1x x - ³ - e) 1/4 1/4 2log (2 ) log 1 x x - > + f) 21/3 4log log ( 5) 0xé ù- >ë û g) 2 2 1/2 4 0 log ( 1) x x - < - h) 2 log ( 1) 0 1 x x + > - i) 9log log (3 9) 1 x x é ù- <ë û k) 2 2 3log 1x x+ < l) 2 2log ( 8 15)2 1x x x- + + < m) 1/3 2 5log 3(0,5) 1 x x + + > Trần Sĩ Tùng Hàm số luỹ thừa – mũ –logarit Trang 77 Bài 8. Giải các hệ phương trình sau: a) 2( ) 14 1 5 125 x y x y - - + ìï = í =ïỵ b) 3 2 3 4 128 5 1 x y x y + - - ìï = í =ïỵ c) 2 2 12 5 x y x y ì + =í + =ỵ d) 3.2 2.3 2,75 2 3 0,75 x x x y ìï + = í - = -ïỵ e) 7 16 0 4 49 0 x x y y ìï - = í - =ïỵ f) 3 3 .2 972 log ( ) 2 x y x y ìï = í - =ïỵ g) 5 4 3.4 16 2 12 8 x y x y y x y -ì ï - =í ï - = -ỵ h) 2 /2 3 2 77 3 2 7 x y x y ìï - = í - =ïỵ i) ( ) ( ) 2 2 2 2 2 1 9 6 y x x y x y x y - - ì + =ï í + =ïỵ Bài 9. Giải các hệ phương trình sau: a) 4 22 2 log log 0 5 4 0 x y x y ì - = í - + =ỵ b) 3 4 log ( ) 2 7log log 6x x y x y ì - = ï í - =ïỵ c) lg 2 20 yx xy ì =í =ỵ d) 2 22 4 log 2 log 3 16 x y x y ì + = í + =ỵ e) 3 3 3 1 1 2 15 log log 1 log 5 x y x y ì - =ï í ï + = +ỵ f) 5 7 log 2 log log 3 log 3 2 x y y x y x ìï = í =ïỵ g) 2 2lg( ) 1 lg13 lg( ) lg( ) 3 lg 2 x y x y x y ì + - =í + - - =ỵ h) 2 2 2 2 9 8 log log 3 x y y x x y ì + =ï í ï + =ỵ i) ( ) 8 2 log log 5y x xy x y ì =ï í + =ïỵ k) 2 1 2 2 2 log 3 15 3 .log 2 log 3 y y y x x x + ì - =ï í = +ïỵ l) 3 3 4 32 log ( ) 1 log ( ) x y y x x y x y +ìï =í ï - = - +ỵ m) 2 3 .2 576 log ( ) 4 x y y x ìï = í - =ïỵ
File đính kèm:
- BaiTapGiaiTich12-Tap2-HamSo-LuyThua-Mu-Logarit-TranSiTung.pdf