Bảng quy định cột kiểm tra và nội dung kiểm tra môn: Thể dục

02 lần ( bài thể dục + chạy ngắn )

01 lần ( cầu lông )

01 lần ( TTTC )

Thi học kỳ 1 ( nội dung do giáo viên chọn )

01 lần ( đá cầu )

01 lần ( nhảy cao nằm nghiêng )

01 lần ( TTTC )

Thi học kỳ 2 ( nội dung do giáo viên chọn )

 

doc2 trang | Chia sẻ: dung1611 | Lượt xem: 1317 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bảng quy định cột kiểm tra và nội dung kiểm tra môn: Thể dục, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút TẢI VỀ ở trên
BẢNG QUY ĐỊNH CỘT KIỂM TRA VÀ NỘI DUNG KIỂM TRA
MÔN: THỂ DỤC
KHỐI 10
Tháng
Miệng
15 phút
1 tiết
Ghi chú
9 + 10
35%
01 lần
02 lần ( bài thể dục + chạy ngắn ) 
11
35%
01 lần
01 lần ( cầu lông )
12 
30%
01 lần ( TTTC )
Thi học kỳ 1 ( nội dung do giáo viên chọn )
1+2 
35%
01 
01 lần ( đá cầu )
3 
35% 
01 
01 lần ( nhảy cao nằm nghiêng ) 
4 
30% 
01 lần ( TTTC )
Thi học kỳ 2 ( nội dung do giáo viên chọn )
KHỐI 11
Tháng
Miệng
15 phút
1 tiết
Ghi chú
9 + 10
35%
01 lần
02 lần ( bài thể dục + chạy tiếp sức) 
11
35%
01 lần
01 lần ( nhảy cao kiểu nằm nghiêng)
12 
30%
01 lần ( TTTC )
Thi học kỳ 1 ( nội dung do giáo viên chọn )
1+2 
35%
01 
02 lần ( đá cầu + nhảy xa)
3 
35% 
01 
01 lần ( cầu lông ) 
4 
30% 
01 lần ( TTTC )
Thi học kỳ 2 ( nội dung do giáo viên chọn )
KHỐI 12
Tháng
Miệng
15 phút
1 tiết
Ghi chú
9 + 10
35%
01 lần
02 lần ( bài thể dục + chạy tiếp sức) 
11
35%
01 lần
01 lần ( nhảy xa ưỡn thân hoặc ngảy cao úp bụng)
12 
30%
01 lần ( TTTC )
Thi học kỳ 1 ( nội dung do giáo viên chọn )
1+2 
35%
01 
02 lần ( đá cầu + TTTC)
3 
35% 
01 
01 lần ( cầu lông ) 
4 
30% 
01 lần ( TTTC )
Thi học kỳ 2 ( nội dung do giáo viên chọn )
BẢNG QUY ĐỊNH CỘT KIỂM TRA VÀ NỘI DUNG KIỂM TRA
MÔN: quân sự
KHỐI 10
Tháng
Miệng
15 phút
1 tiết
Ghi chú
9 + 10
35%
01 lần
11
35%
01 lần
01 Lý thuyết hoặc (thực hành) do giáo viên chọn
12 
30%
Thi học kì 1 do giáo viên chọn
1+2 
35%
01 
3 
35% 
01 
01 Lý thuyết hoặc (thực hành) do giáo viên chọn
4 
30% 
Thi học kỳ 2 ( nội dung do giáo viên chọn )
KHỐI 11
Tháng
Miệng
15 phút
1 tiết
Ghi chú
9 + 10
35%
01 lần
11
35%
01 lần
01 Lý thuyết hoặc (thực hành) do giáo viên chọn
12 
30%
Thi học kì 1 do giáo viên chọn
1+2 
35%
01 
3 
35% 
01 
01 Lý thuyết hoặc (thực hành) do giáo viên chọn
4 
30% 
Thi học kỳ 2 ( nội dung do giáo viên chọn )
KHỐI 12
Tháng
Miệng
15 phút
1 tiết
Ghi chú
9 + 10
35%
01 lần
11
35%
01 lần
01 Lý thuyết hoặc (thực hành) do giáo viên chọn
12 
30%
Thi học kỳ 1 ( nội dung do giáo viên chọn )
1+2 
35%
01 
3 
35% 
01 
01 Lý thuyết hoặc (thực hành) do giáo viên chọn
4 
30% 
Thi học kỳ 2 ( nội dung do giáo viên chọn )

File đính kèm:

  • docBẢNG QUY ĐỊNH CỘT KIỂM TRA.doc