Báo cáo: Tính chất vật lý các loại khoáng vật
Apatit
Màu:Trắng xanh,lục,xanh, đen
Ánh :Mỡ họac mờ
Vết vỡ:Vỏ sò
Cát khai: Không hoàn toàn
Độ cứng:5
Màu vết vạch:Trắng
Tỉ trọng:3,16-3,22
Văn- Địa K17Phan Ánhcác loại khoáng vậtBáo cáo :Tính chất vật lý Apatit Màu:Trắng xanh,lục,xanh, đen Ca5(PO4)3(F,Cl,OH)) Ánh:Mỡ họac mờ Vết vỡ:Vỏ sò Cát khai: Không hoàn toàn Độ cứng:5 Màu vết vạch:Trắng Tỉ trọng:3,16-3,22Tinh thể apatit Màu:Trong suốt Vết vỡ:Vỏ sò Cát khai:Hoà toàn theo[001]Topaz: Ánh:Thuỷ tinh Màu vết vạch:Trắng Tỉ trọng:3,49Al2SiO4(F,OH)2Độ cứng:8CANXIT Tinh thể canxit.Ánh:Thuỷ tinh hoạc ánh xà cừVết vỡ:Vỏ sòCát khai:Hoàn toàn Độ cứng:3Màu vết vạch:TrắngMàu:Không màu hoạc lẫn tạp chất nhiều màuTỉ trọng:2,6-2,9(CaCO3)Thạch Anh (SiO2) Màu:Thường có màu trắng. Ánh:Thuỷ tinh. Vết vỡ:Vỏ sò. Cát khai:Không. Độ cứng:7 Màu vết vạch:Trắng Tỉ trọng:2,5-2,8 Tinh đám Thạch Anh.Hematit HematitFe2O3, α-Fe2O3Màu:Đen sắt,nâu Ánh:Kim loại Vết vỡ:Không phẳng đến gần như vỏ sòCát khai :KhôngĐộ cứng:5,5-6Màu vết vạch:Đỏ rượu vangTỉ trọng:5-5,2FruoritMàu:Tím,xanh,lục,vàngCaF2Ánh:Thuỷ tinhVết vỡ:KhôngCát khai:Hoàn hảo theo 8 mặt [111]Độ cứng:4Màu vết vạch:TrắngTỉ trọng:3-3,2 Tinh thể fruoritTinh thể fruorit 8 mặtCorindonTinh thể corindonÁnh:Thuỷ tinhMàu:Hồng ,trắng,xanh, đỏVết vỡ:Vỏ sòCát khai:KhôngĐộ cứng:9Màu vết vạch:TrắngTi trọng:Rubi:4 ,Saphia 3,99Al2O3TanMàu:lục nhạt,vàng phớt nâuÁnh:Thuỷ tinh có sắc xà cừVết vỡ:Cát khai:Hoàn toànĐộ cứng:1Màu vết vạch:TrắngTỉ trọng:2,7-2,8Mg3 [Si4O10 ][OH] OlivinolivinMàu:Vàng có sắc lụcÁnh:Thuỷ tinh hoạc dạng mỡVết vỡ:Vỏ sòCát khai:trung bìnhĐộ cứng:6,5-7Màu vết vạch:TrắngTỉ trọng:3,2-3,5(MgFe)2 [SiO4 ]Lưu huỳnh:STinh thể lưu huỳnhMàu:Vàng với các sắc khác nhauÁnh:kim cương hoạc mỡVết vỡ:Cát khai:Không hoàn toànĐộ cứng:1-2Màu vết vạch:TrắngTỉ trọng:
File đính kèm:
- cac loai khoang vat.pptx