Chuyên đề Giải toán 11 trên máy tính casio fx-570MS

• Hàm số lượng giác

• Phương trình lượng giác

• Hoán vị – Tổ hợp – Chỉnh hợp

• Dãy số

• Giới hạn

• Hàm số liên tục

• Đạo hàm

 

ppt33 trang | Chia sẻ: hainam | Lượt xem: 1312 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Chuyên đề Giải toán 11 trên máy tính casio fx-570MS, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút TẢI VỀ ở trên
Chaứo quớ thaày coõ vaứ caực em hoùc sinh Chuyeõn ủeà:GIAÛI TOAÙN 11 TREÂN MAÙY TÍNH CASIO fx-570MSGV: Phaùm Thũ Hoàng MinhTHPT Traàn Phuự – ẹaứ Laùt Noọi dungHàm số lượng giácPhương trình lượng giácHoán vị – Tổ hợp – Chỉnh hợpDãy sốGiới hạnHàm số liên tụcĐạo hàm3Lửu yự:Phớm chửừ traộng ủửụùc aỏn trửùe tieỏp.Phớm chửừ vaứng ủửụùc aỏn sauPhớm chửừ ủoỷ ủửụùc aỏn sauSHIFTALPHACaực thao taực cụ baỷn1/ Gaựn bieỏn nhụự: 2/ Xoaự bieỏn nhụự:A = 5SHIFT5STOASHIFTOSTOASHIFTCLR1Xoaự giaự trũ ủaừ nhụự trong bieỏn AXoaự taỏt caỷ caực soỏ nhụựCaực thao taực cụ baỷn3/ Thieỏt laọp cho soỏ cuỷa phaàn thaọp phaõn: Vd: Tớnh 20/11 roài laứm troứn ủeỏn haứng phaàn traờmMODEMODEMODEMODEMODE1(FIX)2Keỏt quaỷ:4/ Xoaự FIXMODEMODEMODEMODEMODE3(NORM)1I. HAỉM SOÁ LệễẽNG GIAÙCBaứi 1.1: Tớnh giaự trũ cuỷa caực bieồu thửực sau:Hửụựng daón:Keỏt quaỷ: A= 0.25B = - 0.125- Thieỏt laọp ủụn vũ ủo:- Coự theồ gaựn bieỏn nhụự RadMODEMODEMODEMODE2DegMODEMODEMODEMODE1C= 0.25D = 6 R DI. HAỉM SOÁ LệễẽNG GIAÙCBaứi 1.2: Cho 2 goực nhoùn a, b thoaỷ maừn:Haừy tớnh giaự trũ cuỷaKeỏt quaỷ: (laứm troứn ủeỏn haứng phaàn nghỡn)Hửụựng daón:SHIFTsin-1(3ab/c4)=Tớnh aSHIFTcos-1(1ab/c2)=Tớnh bgaựn cho Agaựn cho BGaựn C = A + B ; D = A – B  tớnh GTLG cuỷa C, DI. HAỉM SOÁ LệễẽNG GIAÙCBaứi 1.3: Cho haứm soỏ y = 2sinx + cos2x Tớnh giaự trũ cuỷa y vụựi x = 450, 300, Keỏt quaỷ: Hửụựng daón:+ Nhaọp haứm soỏ vaứo maựy tớnh2SINALPHAX+COSALPHAX2+Tớnh giaự trũ cuỷa haứm soỏ vụựi x = 450CALC45=II.PHệễNG TRèNH LệễẽNG GIAÙCBaứi 2.1: Giaỷi caực phửụng trỡnh sau:Keỏt quaỷ:II.PHệễNG TRèNH LệễẽNG GIAÙCBaứi 2.2: Cho phửụng trỡnh Trong caực soỏ sau, soỏ naứo laứ nghieọm cuỷa phửụng trỡnh treõn?Hửụựng daón:(tanALPHAX)x2-4tanALPHAX+CALC600=0600 laứ nghieọm cuỷa ptCALC450=-0.535898384450 khoõng laứ nghieọm cuỷa ptKeỏt quaỷ:Nghieọm cuỷa pt laứ: Trong caực soỏ sau, soỏ naứo laứ nghieọm cuỷa phửụng trỡnh sin2x + sin22x + sin23x =2 ?Luyeọn taọp 1x2(sinALPHAX)x2(sinALPHAX)+2(sinALPHAX)x2+3MODEMODEMODEMODE2CALCSHIFTab/c3=1.5CALCSHIFTab/c6=2Hửụựng daón:III. HOAÙN Về – TOÅ HễẽP – CHặNH HễẽPTớnh Pk = k!TớnhTớnhkSHIFTx!nSHIFTnPrknSHIFTnCrkBaứi 3.1: Tớnh giaự trũ caực bieồu thửực sau:= 80= 4IV. DAếY SOÁBaứi 4.1: Tỡm 5 soỏ haùng ủaàu cuỷa daừy soỏ (un) vụựi:Hửụựng daón: Nhaọp daừy soỏ vaứo maựy tớnh, sửỷ duùngCALCKeỏt quaỷ:Baứi 4.2: Cho daừy soỏKeỏt quaỷ:Tớnh giaự trũ cuỷa u2 , u4 , u8Tỡm xem laứ soỏ haùng thửự maỏy cuỷa daừy soỏ?Hửụựng daón b:11SHIFTSOLVE2047SHIFTSOLVE2048=IV. DAếY SOÁBaứi 4.3: Cho daừy soỏ (un ) thoaỷ maừn:Vieỏt 4 soỏ haùng ủaàu cuỷa daừy roài tớnh toồng S4, tớch P4 cuỷa 4 soỏ haùng ủoự.Hửụựng daón:A: bieỏn ủeỏm; B: giaự trũ cuỷa uA ; S: gớa trũ cuỷa toồng SA ; P: giaự trũ cuỷa tớch PAGaựn A = 1; B = 3; S = 3; P = 3Ghi vaứo maựy doứng leọnh A = A + 1 : B = 2 x B : C = C + B : D = D x BALPHAA=ALPHAALPHAA+1ALPHA:ALPHAB=ALPHA2xALPHABALPHA:ALPHAC=ALPHAALPHAC+ALPHABALPHA:ALPHAD=ALPHAALPHADxALPHABBaột ủaàu thửùc hieọn tớnh baống caựch aỏn lieõn tieỏp phớm=Keỏt quaỷ:IV. DAếY SOÁSHIFTSTOA1SHIFTSTOB3SHIFTSTOC3SHIFTSTOD3Gaựn A = 1; B = 3; S = 3; P = 3=A= 2=B= 6=C= 9=D= 18AÁn tieỏp=A= 3=B= 12=C= 21=D= 216=A= 4=B= 24=C= 45=D= 5184AÁn tieỏptửực ủang xeựt u2 tửực u2 = 6 Giaự trũ cuỷa S2 Giaự trũ cuỷa P2tửực ủang xeựt u3 tửực u3 = 12 Giaự trũ cuỷa S3 Giaự trũ cuỷa P3tửực ủang xeựt u4 tửực u4 = 24 Giaự trũ cuỷa S4 Giaự trũ cuỷa P4Luyeọn taọp 2Cho daừy soỏ (un ) thoaỷ Vieỏt 5 soỏ haùng ủaàu cuỷa daừy soỏCaựch 1:Gaựn A = 1; B = 0Nhaọp vaứo doứng leọnh A=A+1:B=2:(B2+1)Caựch 2:0=2:(Ansx2+1)=Keỏt quaỷ:V. GIễÙI HAẽNBaứi 5.1: Dửù ủoaựn giụựi haùn cuỷa daừy soỏHửụựng daón:- Nhaọp bieồu thửực cuỷa un vaứo maựy tớnhALPHAA(1+ALPHAA)-CALC100=CALC1000=CALC10000=0.0498756210.0158074370.004999875Vaọy ta dửù ủoaựn giụựi haùn xaỏp xổ baống 0 (thửùc teỏ baống 0)V. GIễÙI HAẽNBaứi 5.2: Cho haứm soỏChửựng minh raống:Hửụựng daón:- Nhaọp bieồu thửực cuỷa f(x) vaứo maựy tớnh Haứm soỏ xaực ủũnh taùi x = 1 vaứ x = 1/3 neõn CALC sửỷ duùng haứmDửù ủoaựn giụựi haùn cuỷa caực daừy soỏ sau:CALC100=CALC1000=CALC10000=0.4763210010.4922213730.497512563CALC100=CALC1000=CALC10000=-0.501231102-0.500124812-0.5000125Hửụựng daón:a.a.b.b.Luyeọn taọp 3VI. HAỉM SOÁ LIEÂN TUẽCBaứi 6.1: Chửựng minh raống phửụng trỡnh x5 + x – 1= 0 coự nghieọm treõn (-1;1)Hửụựng daón:ALPHAX^5+ALPHAX-1CALC-1=CALC1=-31GiaỷiXeựt f(x) = x5 + x – 1Haứm soỏ lieõn tuùc treõn R neõn lieõn tuùc treõn [-1;1]. f(-1).f(1) ,a)=Baứi 7.1: Tớnh giaự trũ cuỷa ủaùo haứm caực haứm soỏ sau:taùi ủieồm x = 2taùi ủieồm x = 1Keỏt quaỷ: y’(2) = 6Keỏt quaỷ: y’(1) = 0.25MODE1SHIFTd/dx,)=ALPHAXx2+2ALPHAX2taùi ủieồm x = 26 Vaọy f’(2) = 6taùi ủieồm x = 1MODE1SHIFTd/dx,)=ALPHAX+3)10.25 Vaọy f’(1) = 0.25(0.99999988ẹieàu naứy coự nghúa laứ ủaừ coự sửù sai soỏ cuỷa maựy tớnh. ẹeồ khaộc phuùc ủieàu naứy, chuựng ta sửỷ duùng khai baựo ủaày ủuỷ daùng:Lửu yự: Xeựt haứm soỏTuy nhieõn, khi sửỷ duùng maựy tớnh vụựi khai baựo:SHIFTd/dx,)=ALPHAX+1)0(2SHIFTd/dx,a)=,Cuù theồ:SHIFTd/dx,)=ALPHAX+1)0(2,0.000011Luyeọn taọp 5VII. ẹAẽO HAỉMBaứi 7.2: Cho Tớnh vaứ tớnh gaàn ủuựng f’(-2.3418)Keỏt quaỷ:Hửụựng daón:Thieỏt laọp ủụn vũ ủo rad Duứng phớm REPLAY sửỷa laùi -2.3418 taùi vũ trớ cuỷa Tớnh VII. ẹAẽO HAỉMBaứi 7.3: Hửụựng daón:Baứi toaựn trụỷ thaứnh: Tỡm0.166666673SHIFTd/dxx2)=ALPHAX+1)3(+SHIFTALPHAX+4ALPHAX(-3,)Vaọy giụựi haùn gaàn baống 1/6ẹaởtCaỷm ụn quyự thaày coõ vaứ caực em ủaừ ủeỏn tham dửù chuyeõn ủeà

File đính kèm:

  • pptGiai toan 11 bang may tinh FX Casio 570Ms.ppt
Bài giảng liên quan