Đề kiểm tra môn Thể dục, học kỳ II, lớp 6 - Đế số 4
1.Tổ chức và phương pháp kiểm tra
- Chuẩnbị sânsạchsẽ, an toàn.
- Trước khi kiểm tra, giáo viên phổ biếnmụcnội dung, yêucầu (chỉ kiểm
tra nhữnghọc sinh có đủsức khoẻ và tham gia chạybền thường xuyên), sau
đó cho các emhọc sinh chạy nhẹ nhàng, khởi động chạybước nhỏ, chạy gót
chạm mông, chạy nâng cao đùi, để đảmbảo an toàn, giáo viêncần biết đầy
đủ thông tinvềsức khoẻ, tình trạng thểlựccủahọc sinh trước, trong và sau
khi kiểm tra đểkịp thờixử lý. Giáo viên thường xuyên nhắchọc sinh hít -
thở và thảlỏnghợp lý.
TRƯỜNG THCS ĐỒNG PHÚ THỊ XÃ ĐỒNG HỚI - TỈNH QUẢNG BÌNH ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II MÔN THỂ DỤC, LỚP 6 Đề số 4 Em hãy thực hiện chạy bền 500m (nam), 400m (nữ) (có tính thành tích) 1. Tổ chức và phương pháp kiểm tra - Chuẩn bị sân sạch sẽ, an toàn. - Trước khi kiểm tra, giáo viên phổ biến mục nội dung, yêu cầu (chỉ kiểm tra những học sinh có đủ sức khoẻ và tham gia chạy bền thường xuyên), sau đó cho các em học sinh chạy nhẹ nhàng, khởi động chạy bước nhỏ, chạy gót chạm mông, chạy nâng cao đùi, để đảm bảo an toàn, giáo viên cần biết đầy đủ thông tin về sức khoẻ, tình trạng thể lực của học sinh trước, trong và sau khi kiểm tra để kịp thời xử lý. Giáo viên thường xuyên nhắc học sinh hít - thở và thả lỏng hợp lý. - Chạy theo nhóm sức khoẻ nam, nữ riêng. 2. Đáp án và biểu điểm - Điểm 10. Chạy hết cự li qui định; Thành tích đạt mức 10 điểm theo bảng; - Điểm 9. Chạy hết cự li qui định; Thành tích đạt mức 9 điểm theo bảng thành tích. - Điểm 8. Chạy hết cự li qui định; Thành tích đạt mức 8 điểm theo bảng thành tích. - Điểm 7. Chạy hết cự li qui định; Thành tích đạt mức 7 điểm theo bảng thành tích. - Điểm 6. Chạy hết cự li qui định; Thành tích đạt mức 6 điểm theo bảng thành tích. - Điểm 5. Chạy hết cự li qui định, không tính thời gian. - Điểm 3-4. Chạy được ¾ cự li qui định; - Điểm 1-2. Chạy được ½ Cự li qui định. Chú ý: Những học sinh có bệnh hoặc thể chất kém, giáo viên có thể miễn kiểm tra. Những học sinh không đạt sẽ kiểm tra vào buổi khác do. - BẢNG THÀNH TÍCH Nam/ Tuổi Nữ/ Tuổi Thang điểm 12 13 14 15 12 13 14 15 10 1’50’’ 1’45” 1’40” 1’35” 1’33’’ 1’30” 1’26” 1’22” 9 1’55’’ 1’50” 1’45” 1’40” 1’38’’ 1’34” 1’30” 1’26” 8 2’00’’ 1’55” 1’50” 1’45” 1’42’’ 1’38” 1’34” 1’32” 7 2’05’’ 2’00” 1’55” 1’50” 1’47’’ 1’51” 1’55” 2’00” 6 2’10’’ 2’05” 2’00” 1’55” 1’52’’ 1’57” 2’02” 2’07”
File đính kèm:
- II5.pdf