Hội thi Rung chuông vàng Toán học Khối 6

Câu hỏi

Câu 1

Tìm số còn thiếu?

Câu 2

Điền số thích hợp:

Câu3

Tìm x:

 

ppt76 trang | Chia sẻ: hienduc166 | Lượt xem: 485 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Hội thi Rung chuông vàng Toán học Khối 6, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút TẢI VỀ ở trên
 Câu hỏi Câu 1Tìm số còn thiếu?617181?Đáp án61718191Câu 2 Điền số thích hợp:398131267392107285?11169Đáp án39813126739210728518011169Câu3Tìm x:13020053061103364161100xĐáp án 13020053061103364161100461 Câu 4Số nào? 6050?105800900Đáp án6050905105800900605010580090060501058009009056050105800900905501050905Câu 5Số nào?5371011099340121218191134862531415109714?Đáp án537101109934012121819113486253141510971458Câu 6Tìm số còn thiếu?4842242123613611?11123Đáp án4842242123613611333611123Câu 7Thay ? Bằng số thích hợp:491257551197561193291463287136?285Đáp án491257551197561193291463287136138285Câu8Điền số vào ô trống:6074153792529920Đáp án607415379252992014191Câu 9Tìm số còn thiếu??71409Đáp án71409102Câu 10Tìm số còn thiếu:2461132537861563246129541391812?Đáp án2461132537861563246129541391812567Câu 11Điền số thích hợp:423491581184191?Đáp án423491581184191107Câu 12Điền các số thích hợp:3106504034Đáp án3433110650403413Câu 13Tìm số còn thiếu:612?30Đáp án6122030Câu 14Điền số thích hợp?369312342222114844?Đáp án369312342222114844121Câu 15Thay ? bằng số thích hợp:6041?242Đáp án60412428Câu 16Điền số thích hợp vào các ô trống:16144141Đáp án161441411644Câu 17Số nào?92919?Đáp án9291939Câu 18Tìm số còn thiếu:369100469234555789?390530Đáp án369100469234555789140390530Câu 19Điền số thích hợp:525553530443347364081828485?Đáp án52555353044334736408182848583Câu 20Tìm x:37153163xĐáp án37153163127Câu 21Tìm x:?21147Đáp án2114728Câu 22Tìm số còn thiếu:3842192246821234?3511Đáp án384219224682123435111533Câu 23Số nào?681140193388910820280697146210215120?Đáp án681140193388910820280697146210215120891Câu 24Điền số thích hợp:200800100?4004000Đáp án2008001004004000700Câu 25Tìm xx25169Đáp án2516936Câu 26Tìm số còn thiếu:800168968241100341?291991Đáp án800168968241100341291991700Câu 27Số nào ?1002007005100001222000132?1963Đáp án1002007005100001222000132361963Câu 28Điền số thích hợp:200841?191479Đáp án58411914796Câu 29Tìm xx963Đáp án96312Câu 30Số nào?8021859911112?105105987Đáp án80218599111120105105987Câu 31Điền số thích hợp6311027003328111435360?2100333Đáp án63110270033281114353601232100333Câu 32Tìm số còn thiếu:8025001602800300203Đáp án8025001602800300203302297399Câu 33Tìm số còn thiếu:?410Đáp án4109Câu 34Số nào?958415451051428311101391?Đáp án958415451051428311101391100Câu 35Điền số thích hợp:31239362014804?2518Đáp án3123936201480410362518Câu36Tìm x:4643434241496050405175857981xĐáp án464343424149605040517585798180

File đính kèm:

  • pptRUNG_CHUONG_VANG_TOAN_HOC_6.ppt
Bài giảng liên quan