Toán: Luyện tập
một trăm mười sáu
tám trăm mười lăm
ba trăm linh bảy
Bạn đang xem nội dung tài liệu Toán: Luyện tập, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút TẢI VỀ ở trên
Thứ tư ngày 19 tháng 3 năm 2014 Toán Bài kiểm : So sánh các số có ba chữ số 567 . . . 687 328 . . . 317 833 . . . 833 > = > Toán Luyện tập 1 Viết (theo mẫu): 1 bốn trăm bảy mươi lăm ba trăm linh bảy Tám trăm linh hai 9 0 8 5 tám trăm mười lăm 3 0 7 475 0 900 802 Toán Số 2 ? a) 400 ; 500 ; . . . ; . . . ; 800 ; 900 ; . . . . b) 910 ; 920 ; 930 ; . . . ; . . . ; . . . ; 970 ; . . . ; 990 ; . . . . Luyện tập 1000 600 700 1000 940 950 960 980 Toán Luyện tập 3 > < = 543 … 590 670 … 676 699 … 701 < < < 987 … 897 < Tổ 1 Tổ 2 Tổ 3 Tổ 4 Toán Luyện tập 4 Viết các số: 875, 1000, 299, 420 theo thứ tự từ bé đến lớn . 299, 420, 875, 1000 Xếp các hình tam giác thành hình tứ giác (xem hình vẽ ): Xếp các hình tam giác thành hình tứ giác (xem hình vẽ): Ghép hình Toán Luyện tập 5
File đính kèm:
- Toan tiet 144 Luyen tap.ppt