500 bài toán bất đẳng thức chọn lọc - Cao Minh Quang
1. Cho , , a b c là các sốthực dương. Chứng minh rằng
2. [ Dinu Serbănescu ] Cho ( ) , , 0,1 a b c ∈ . Chứng minh rằng
Junior TST 2002, Romania
3. [ Mircea Lascu ] Cho , , a b c là các sốthực dương thỏa mãn ñiều kiện 1 abc = . Chứng
minh rằng
ca + + ≥ + + + . 441. Cho 1 2 3 4 5, , , ,x x x x x là các số thực không âm thỏa mãn ñiều kiện 1i j i j x x < − =∑ . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 5 1 i i x = ∑ . 442. Cho [ ]1 2 3 4, , , 1,1x x x x ∈ − . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức ( ) ( ) 4 4 1 2 1 3 1 4 2 3 2 4 3 4 1 2 3 1 2 4 1 3 4 2 3 4 11 i i ii F x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x == = − + + + + + + + + + −∑ ∏ . 443. Cho [ ], , 0,1a b c∈ . Chứng minh rằng ( )( ) ( )( ) ( )( )1 1 1 1 1 1 1a b c b c a c a b abc− − + − − + − − ≤ + . 444. [ Cao Minh Quang ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )2 2 22 2 2 3 a b ca b c b c a a b c + + + + ≥ + + . 445. [ Cao Minh Quang ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 3a b c+ + = . Chứng minh rằng ( ) ( ) ( )2 2 21 1 1 2 a b b c c a a b ab b c ca c a ca + + + + + ≥ + + + + + + . 446. [ Cao Minh Quang ] Cho ( )1 2, ,..., 2nx x x n≥ là n số thực dương thỏa ñiều kiện 1 1 2 n i i i x x= ≤ +∑ . Chứng minh rằng ( ) 1 11 1 1 n i i n n x n= − ≥ + +∑ . 447. [ Cao Minh Quang ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng 2 2 2 1 3 2 3 3 2 3 3 2 3 12 ab bc ca a b b c c a + + ≤ + + + + + + . 448. Cho 1 2 2, ,..., nx x x là các số thực thỏa mãn ñiều kiện 1 1, 1,2,..., 2 1i ix x i n+ − ≤ = − . Chứng minh rằng ( )1 2 2 1 2 2... ... 1n nx x x x x x n n+ + + + + + + ≤ + . Romania TST, 2000 449. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( )33 4a ab abc a b c+ + ≤ + + . 450. [ Rumen Kozarev ] Cho x∈ℝ . Chứng minh rằng 2 2 4 22.3 0 1 x x x x x x + + − ≥ + + . 451. Cho ( )0 1, 1,2,..., 2ix i n n≤ ≤ = ≥ . Chứng minh rằng ( ) ( )1 2 1 2 2 3 1 1... ... 2n n n n n x x x x x x x x x x x− + + + − + + + + ≤ . Bulgaria, 1995 452. Cho , , ,a b c d là các số thực dương. Chứng minh rằng 500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 46 ( )4 4 4 4 4 4 4 4 2 2a c a d b c b d ad bc+ + + + + + + ≥ + . Turkey, 2006 453. [ Phan Thị Mùi ] Cho 1 , 2a b≤ ≤ . Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của biểu thức ( )2 3 3 a b P a b + = + 454. [ Lê Quang Nẫm ] Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( )( )( )( )4 xy yz zx x y y z z x x y y z z x+ + ≤ + + + + + + + + . 455. Cho , , 1a b c> . Chứng minh rằng 12 1 1 1 a b c b c a + + ≥ − − − . 456. [ Nguyễn ðức Tấn ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 3 3 3a b c a ac b ba c cb b c a + + ≥ + + . 457. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 3 3 3 1x y z+ + = . Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1 x y z x y z + + ≥ − − − . 458. Cho , ,a b c là các số thực không âm thỏa mãn ñiều kiện 1a b c+ + = . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 2 3S ab bc ca= + + . 459. [ Thái Nhật Phượng ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 2 1xyz xy yz zx+ + + ≤ . Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức xyz . 460. [ Minh Trân ] Cho 1 2, ,..., nx x x là các số thực không âm thỏa mãn ñiều kiện 1 1 n i i x = =∑ . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 1 2 2 3 1... n nx x x x x x−+ + + . 461. [ Trần Văn Tỏ ] Cho , , 1a b c≥ . Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) 2 2 2 1 1 12 9 1 1 1 a b c b c a c a b a b c + + + + + + + + ≥ + + + . 462. [ Tạ Hoàng Thông ] Cho , ,x y z là ba số thực dương thỏa ñiều kiện 3 3 3 3x y z+ + = . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức ( )3P xy yz zx xyz= + + − . 463. [ Trương Ngọc ðắc ] Cho 1 2, ,..., na a a là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện ( ) 1 1 1 , 1, 2,..., k k i i i a i i k n = = ≤ + =∑ ∑ . Chứng minh rằng 1 1 1 n i i n a n= ≥ +∑ . 464. [ Tạ Hoàng Thông ] Cho , ,a b c là ba số thực dương thỏa ñiều kiện 2 2 2 3a b c+ + = . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức ( ) 2 2 2 2 ab bc caM ab bc ca + + = + + . 500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 47 465. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1abc = . Hãy xác ñịnh giá trị lớn nhất của số thực k ñể ta luôn có bất ñẳng thức ( )( )2 2 2 1 1 1 3 1k k a b c a b c + + + ≥ + + + . Vietnam, 2006 466. Cho [ ], , 1, 2x y z ∈ . Chứng minh rằng ( ) 1 1 1 6 x y zx y z x y z y z z x x y + + + + ≥ + + + + + . Vietnam TST, 2006 467. [ ðỗ Văn Ta ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1abc≥ . Chứng minh rằng 3 2 a b c b ac c ab a bc + + ≥ + + + . 468. Cho 1 , , 1 2 x y z≤ ≤ . Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của biểu thức 1 1 1 x y y z z xP z x y + + + = + + + + + . 469. [ Phạm Hoàng Hà ] Cho , ,x y z là ba số thực không âm thỏa ñiều kiện 4x y z+ + = . Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 1 3 1 4 1P x y z= + + + + + . 470. [ Trần Tuấn Anh ] Cho , ,a b c là các số thực không âm thỏa ñiều kiện 1a b c+ + = . Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức ( ) ( ) ( )3 3 3P a b c b c a c a b= − + − + − . 471. [ Tạ ðức Hải ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( )2 2 2 1 1 14 9a c b c a babc b a ca b c b c a c a b + + + + + + + + ≥ + + + . 472. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện a b c abc+ + = . Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) 3 3 4 1 1 1 4 bc ca ab a b c a bc b ca c ab + + ≤ + + ≤ + + + . 473. [ Trần Tuấn Anh ] Cho 2, 0, 2 x y ∈ . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 2 21 1 x yP y x = + + + . 474. Cho [ ]1 2 2007, ,..., 1,1x x x ∈ − thỏa mãn ñiều kiện 2007 3 1 0i i x = =∑ . Chứng minh rằng 1 2 2007 2007 ... 3 x x x+ + + ≤ . ðẳng thức xảy ra khi nào? 475. [ Phạm Hoàng Hà ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 2 2 2 2 2 2 2006x y y z z x+ + + + + = . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2 2 x y zH y z z x x y = + + + + + . 476. [ Cao Xuân Nam ] Cho , ,x y z là các số thực thỏa mãn ñiều kiện 500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 48 4 4 4 4 4 4 8 8 8 0 16 16 16 x y z x y z − − − + + ≥ + + + . Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức xyz . 477. [ Nguyễn Khánh Nguyên ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 2 2 2 1a b c+ + = . Chứng minh rằng 2 2 2 1 1 1 1 a b c b a c b a c + + ≥ + − + − + − . 478. [ Phan Tiến Thành ] Cho ( ), , 0,1x y z ∈ thỏa mãn ñiều kiện ( )( )( )1 1 1xyz x y z= − − − . Chứng minh rằng 2 2 2 3 4 x y z+ + ≥ . 479. [ Trần Tuấn Anh ] Cho 3, , 1, 4 1a b c a b c≥− + + = − . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 3 3 3P a b c= + + . 480. [ Bùi Tuấn Anh ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức ( )3 2 2 2 a b cab bc caP a b c abc + ++ + = + + + . 481. [ Trần Việt Anh ] Cho n∈ℕ . Kí hiệu ( )2 1 !!n+ là tích các số nguyên dương lẻ từ 1 ñến 2n +1. Chứng minh rằng ( ) ( )12 1 2 1 !!n nn n π++ ≤ + . 482. [ Ngô Trung Kiên ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 3ab bc ca abc+ + ≤ . Chứng minh rằng 4 4 4 1 2 2 2 a b b c c a a b b c c a + + ≥ + + + . 483. [ Phạm Văn Thuận ] Cho , , ,a b c d là các số thực phân biệt thỏa mãn các ñiều kiện 4,a b c d ac bd b c d a + + + = = . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức ( )2 a b c d abcd c d a b ad cd + + + − + . 484. [ Phạm Kim Hùng ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1abc≥ . Chứng minh rằng 1 1 1 1 1 1 a b c a b c b c a + + + + + ≥ + + + + + . 485. [ Trần Nam Dũng ] Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( )2 2 22 8 5xyz x y z x y z+ + + + ≥ + + . ðẳng thức xảy ra khi nào? 486. [ Trần Nam Dũng ] Cho ( )1,2k ∈ − và , ,a b c là ba số thực ñôi một khác nhau. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( ) ( )2 2 2 2 2 2 9 21 1 1 4 k a b c k ab bc ca a b b c c a − + + + + + + + ≥ − − − . ðẳng thức xảy ra khi nào? 500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 49 487. Cho 1 2, ,..., 1nx x x >− thỏa mãn ñiều kiện 3 3 3 1 2 ... 0nx x x+ + + = . Chứng minh rằng 1 2 ... 3n n x x x+ + + ≤ . 488. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng ( )1 1 1 2ab bc ca a b c c a b + + + + + ≥ + + . 489. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 1 1 1 bc a ca b ab c abc a b c + + + ≥ + + + . 490. Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 1 1 1 . 1 1 1 yz zx xy x x y z y x y z z x y z x y z x x y z y x y z z x y z + + + + + + + + + + + ≥ + + + + + + + + + + + 491. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1abc = . Chứng minh rằng 3 3 3 a b b c c a a b c+ + ≥ + + . 492. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1x y z+ + = . Chứng minh rằng 1 1 1 9 1 1 1 10xy yz zx + + ≥ + + + . 493. Cho 1 , 1x y− ≤ ≤ . Chứng minh rằng 2 2 21 1 2 1 2 x y x y + − + − ≤ − . 494. Cho n là một số nguyên dương. Chứng minh rằng n nn n nn n n n n+ + − ≤ . 495. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1ab bc ca+ + = . Chứng minh rằng 2 2 2 3 21 1 1 a b c a b c + + ≤ + + + . 496. Cho , , ,a b x y là các số thực dương, a b< . Chứng minh rằng ( ) ( )b aa a b bx y x y+ ≥ + . 497. Cho 10 , , 2 a b c< ≤ . Chứng minh rằng 31 1 1 31 1 1 1 a b c a b c − − − ≥ − + + . 498. Cho , , ,a b c d là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 2 2 2 2 1a b c d+ + + = . Chứng minh rằng ( )( )( )( )1 1 1 1a b c d abcd− − − − ≥ . 499. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( )2 2 22 2 2 1a b c a b c b c a c a b + + ≥ + + + + + + . 500. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( )2 2 2 2 2 22 2 2a b c a b ca ab b bc c ca a b c + ++ + + ≥ + + . … sẽ tiếp tục cập nhật
File đính kèm:
- 500 Bai tap Bat dang thuc.pdf