Bài giảng Các biện pháp cải thiện điều kiện cắt gọt - Nguyễn Văn Hiện

XÁC ĐỊNH CHẾ ĐỘ CẮT
1. Khái niệm chế độ cắt kinh tế
Chế độ cắt kinh tế là giá tri các thong số cắt (s,v ,t) để hoàn cắt gọt đã cho với giá thành thấp nhất.
2. Xác định chế độ cắt khi gia công thô
-Mục tiêu : tách hết lớp lượng dư gia công cơ.Vì vậy để giá thành gia công thấp nhất nếu chúng ta cắt hết lượng dư đó trong thời gian ngắn nhất.
-Ta gọi V là thể tích phoi được thoát ra trong một đơn vị thời gian (cm3/ph).
V = q.v.K = s.t.v.K (cm3/ph)
Trong đó: - q là diện tích tiết diện lớp cắt (mm2) -v là tốc độ cắt (m/ph)
 - s là lượng chạy dao (mm/vòng; mm/htk) -t là chiều sâu cắt (mm)
 -K là hệ số chuyển đổi đơn vị, ở đây K=1

ppt81 trang | Chia sẻ: hienduc166 | Lượt xem: 462 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Các biện pháp cải thiện điều kiện cắt gọt - Nguyễn Văn Hiện, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút TẢI VỀ ở trên
is travel1100mmHành trình trục YY axis travel610mmHành trình trục ZZ axis travel510mmKhoảng cách từ trục chính đến mặt bànDistance from spindle nose to table surface 120-730mmKhoảng cách từ trục chính đến thân máyDistance from spindle nose to column table660mmKích thước bàn máy(LxW)Table size(LxW)1300x600mmKhối lượng tải lớn nhất của bàn máyMax table load weight1000kgKích thước rãnh TT-slot size18TxP100x5Tốc độ trục chínhSpindle speeds8000rpmĐầu trục chínhSpindle noseNo.40Đường kính trong của ổ dao trục chínhSpindle bearing inner diameter 70Tốc độ ăn dao nhanh của trục X,Y,ZRapid traverse X,Y,Z15m/minTốc độ cắt tối đaMax cutting feedrate5m/minKhả năng chứa daoTool storage capacity 24pcs Đường kính dao lớn nhất Max tool diameter90mmChiều dài dao lớn nhấtMax tool length250mmThời gian thay daoTool change time3.5secĐộng cơ trục chính Spindle motor9KWĐộng cơ các trục X,Y/ZX,Y/Z axis motor3/3kWCông suất yêu cầuPower requirement 25KVABộ điều khiểnComputer controlFANUC-Oi-MC2MÁY CẮT DÂY CNC EDMMODEL : CW-530F XUẤT XỨ : ĐÀI LOANĐặc tính kỹ thuậtSpecifications Hành trình trục XX axis travel500mmHành trình trục YY axis travel300mmHành trình trục ZZ axis travel260mmKích thước tối đa của chi tiết gia công Max workpiece dimension900Wx650Dx255H Khối lượng tối đa của chi tiết gia côngMax workpiece dimension550kgTốc độ tối đa của trục X-YMax X-Y axis feedrate800mm/minHệ thống truyền độngDrive systemAC servo motorĐường kính dây cắt Wire diameter 0.15-0.3mmTốc độ dây tối đaMax wire feedrate300mm/minDòng ra lớn nhấtMax ouput current25AChọn IPIP select10Chọn thời gian ngắtOFF time select 50Dữ liệu vàoData inputKeyboard,RS-232,3.5-inch Floppy disk Màn hình Display14 inch colour Hệ thống điều khiểnControl system32bit-CPU,Semi closed loop software servo systemTự động cắt theo hai trụcAuto 2nd cut systemCông suất nguồn điện vàoTotal AC power input3P/220V10%-13KVAĐơn vị cài đặtSetting unit0.001mm3MÁY PHÓNG ĐIỆN EDM CNCMODEL: CM865C+50NĐặc tính kỹ thuậtSpecifications Kích thước bàn Table size1000x600mmHành trình trục X-YTable travel X_Y800x600mmKích thước thùng chứa nướcWork tank size1600x100x550mmHành trình RAM(Z1)Ram travel(Z1)500mmKhoảng cách từ RAM đến bàn làm việcDistance from RAM platen to work table300-800mmTrọng lượng tối đa của điện cựcMax electrode weight350kgTrọng lượng tối đa của chi tiết gia côngMax workpiece weight4000kgChất điện môiFor dielectricD855Dòng điện tối đa của máy Max machining current50ACông suất vào tối đaMax power input4KVATốc độ máy tối đaMax machining speed350mm3/minTỷ lệ ăn mòn điện cựcElectrode wear rate0.2%Độ nhám bề mặt tốt nhấtBest surface roughness0.45m/RaKích thước ngoàiOutsize dimension620x850x1860mmKhối lượngWeight4500kg4MÁY KHOAN ĐỨNG (DRILLING MACHINE)MODLE:700VS – XUẤT XỨ: ĐÀI LOANĐặc tính kỹ thuật:Specifications:Khoan thép Drilling capacity in steel50Khoan gangDrilling cacpacity in cast60Khoảng cách từ tâm trục chính đến thân máy:Distance spindle center to column350mmCôn trục chính:Spindle taperMT4Tốc độ xuống dao tùy theo tốc độ quay của trục chính: 3 cấp tốc độRange of automation down feeds per revolution of spindle0.09-0.16-0.28mmTốc độ trục chính(60Hz)Spindle speeds(60Hz)10-1000rpmKích thước bàn làm việcWorking area of table600x450Động cơ trục chínhSpindle motor5HP5MÁY KHOAN CẦN (RADIAL DRILL)MODLE:RD-1100 – XUẤT XỨ: ĐÀI LOANĐặc tính kỹ thuật:Specifications:Khoan thép/gangDrilling capacity in steel/cast 50/60Ta rô: thép/gangTaping capacity in steel/cast 25/32Phoi khoan thép/gangBoring capacity in steel/cast 85/120Côn trục chínhSpindle taper250/MT4Cấp tốc độ quay trục chínhSpindle feeds0.05-0.09-0.15mmTốc độ trục chính(60Hz)Spindle speeds44-1500rpmHành trình ngangHorizontal travel of headstock815mmKhoảng cách max từ sàn máy đến trục chínhMax distance spindle center to column1230mmKhoảng cách min từ sàn máy đến trục chínhMin distance spindle center to column540mmKích thước bàn làm việcWorking area of table650x500x410mmĐộng cơ điều khiển chính Main drive motor3HPĐộng cơ nâng bằng tayArm elevation motor2HPBơm làm mátCoolant pump1/8 HP6MÁY KHOAN BÀN(FLOOR TYPE PRECISION DRILLING MACHINE)MODLE:RD-1100 – XUẤT XỨ: ĐÀI LOANĐặc tính kỹ thuậtSpecificationsKhả năng khoan Drilling capacity 25Swing Đường kính gia công450mmCôn trục chínhSpindle taperMT3Số cấp tốc độ trục chínhNumber od speeds9Tốc độ trục chínhSpindle speeds210-1620rpmHành trình trục chínhSpindle travel120mmKích thước bàn máyTable sizeT 350mmKích thước sànBase sizeT550x330mmĐộng cơMotor1HP7MÁY TIỆN LỚN (LATHE MACHINE)MODLE:TK22120– XUẤT XỨ: ĐÀI LOANĐặc tính kỹ thuậtSpecificationsChiều cao tâm(tính trên thân máy)Swing over bed730mmĐường kính chi tiết gia côngSwing 1000mmĐường kính max của chi tiết trên bàn dao ngangMax diameter of swing on cross table500mmKhoảng cách giữa hai tâmDistance between two center3000mmSố cấp tốc độ trục chínhNumber of spindle speeds12Dãi tốc độ trục chínhRange of spindle speed10-700rpmChạy dao cắt ren: ren hệ AnhNumber of knife to make thread for inch units28Chạy dao cắt ren: ren hệ métNumber of knife to make thread for meter unit14Chiều dài bàn làm việcLength of working table4160mmChiều rộng bàn làm việcWidth of working table460mmĐộng cơ chínhSpindle motor10HPKích thướcDimension4.8x1.17x1.8mKhối lượngWeight5500kg8MÁY PHAY VẠN NĂNG (MILLING MACHINE)MODLE:E-2500U– XUẤT XỨ: ĐÀI LOANĐặc tính kỹ thuậtSpecificationsBÀN LÀM VIỆCDiện tích bàn làm việcTABLETable area1500x350mmSố rãnh chữ TNumber of T shaped slots5-16H7Khoảng cách giữa các rãnh chữ TDistance between T shaped slots60mmDi chuyển bàn làm việc theo cả hai hướng Rotary movement of table in both direction450HÀNH TRÌNH LÀM VIỆCTự động theo chiều dọcTRAVERSEAutomatic longitudinal1150mmTự độnh hành trình ngangAutomatic cross400mmTự động theo phương đứngAutomatic vertical500mmKhoảng cách từ trục chính đến bàn máyAvailable distance from spindle to overarm 155mmTRỤC CHÍNHVỏ bọc trục chính của trục chínhSPINDLEHousing of the taper spindleISO-40/50Số cấp tốc độ của trục chínhNumber of speeds of the spindle12(40-1800)Đường kính trục chínhMilling arbor diameter 88.88-128.57mmTỐC ĐỘ ĂN DAOTốc độ ăn dao theo chiều dọc và ngangFEEDSLongitudinal and cross feeds10-1208mm/minTốc độ ăn dao theo phương đứngVertical feeds5-604mm/minCHẠY DAO NHANHTheo phương dọc và ngangRAPID TRAVERSE Longitudinal and cross1208mm/minTheo phương đứngVertical604mm/minĐặc tính kỹ thuậtSpecificationsDòng điện ngõ ra ở 110VDC với chu kỳ hoạt động 60%-3 phaRate output at 110VDC ,60% duty cycle -3 phase55ADòng điện ngõ ra ở 110VDC với chu kỳ hoạt động 50%-1 phaRate output at 110VDC ,50% duty cycle -31phase55AĐiện áp mở lớn nhấtMax open circuit voltage280VDCKhả năng cắtNhôm: 19mmThép: 22mmCutting capacityAluminium: 19mmSteel: 22mmKhí plasmaPlasma gasAir,N2Lưu lượng khí/áp suất plasmaPlasma gas flow/pressure172l/min-483kgKích thướcDimension 432x318x527mm9MÁY CẮT PLASMA DC: (PLASMA CUTTER)MODLE: SPECTRUM 2050– XUẤT XỨ:MỸ10MÁY MÀI DỤNG CỤ CẮT: (CUTTER GRINDER)MODLE: M-40– XUẤT XỨ: ĐÀI LOANĐặc tính kỹ thuậtSpecificationsBàn làm việcWorking surface5-5/16”x37”Số vòng quay của trục bánh màiGrinding wheel spindle rpm2600-3700-6200rpmCông suất động cơ màiGrinding wheel spindle motor1HPHành trình bàn máy theo chiều dọcLongitudinal movement of table16”Hành trình của bàn máy theo chiều ngangCross movement of table10”Hành trình theo chiều cao của đầu đá màiVertical movement of wheel head10”Khả năng xoay của bàn máyGraduation for table swivel movement600Khả năng nghiêng của đầu đá màiWheel head tilt150Khả năng xoay của đầu đá màiWheel head swivle3600Khoảng cách từ tâm của trục đá mài đến phía trên của bàn máyFrom wheel spindle center to top of tablemax 12”,min 2”Khoảng cách từ tâm của trục đá mài đến tâm của rãnh TFrom wheel spindle center to T-slot centerMax 16-1/2”, min 6-1/2”Rãnh TT-slotONE 0.565”,0,563”Kích thước Dimension61”x68-1/2”11MÁY TIỆN TRỤC C TAKISAWAMODEL: EX-308 XUẤT XỨ: ĐÀI LOANĐặc tính kỹ thuậtSpecifications Hành trình trục XX axis travel450mmHành trình trục ZZ axis travel530mmĐường kính tiện lớn nhấtMax diameter lathe260mmKhoảng cách chống tâmDistance from spindle nose to tailstock 645mmSố trục chínhSpindle noise number1Tốc độ trục chínhSpindle speeds40-4000 v/pĐường kính qua lỗ tâm trục chínhDiameter though center spindle63mmĐầu trục chínhSpindle noseA2-6Tốc độ di chuyển nhanh của trục XRapid traverse X20m/phútTốc độ dichuyển nhanh của trục ZRapid traverse Z24m/phútTốc độ cắt tối đa theo trục XMax cutting feedrate X1260mm/vòngTốc độ cắt tối đa theo trục ZMax cutting feedrate X1260mm/vòngKhả năng chứa daoTool storage capacity 12pcs Thời gian thay daoTool change time0.45secĐộng cơ trục chính Spindle motor18.5KWĐộng cơ xoai daoTool rotate motor3.7KWĐộng cơ trục XX axis motor0.6KWĐộng cơ trục ZZ axis motor2.1KWĐộng cơ bơm thuỷ lựcHydraulic bump motor1.5KWĐộng cơ bơm bôi trơnOil bump motor0.004KWĐộng cơ bơm làm mátCooland bump motor400KWCông suất yêu cầuPower requirement 25KVAÁp suất khí yêu cầuPress air requirement 0.5MpaBộ điều khiểnComputer controlFANUC-Oi-MC12MÁY TIỆN TRỤC C HAASMODEL: SL-30L XUẤT XỨ: HAAS-MỸ21MÁY PHAY CNC 5 TRỤCMODEL: VF2 XUẤT XỨ: HAAS-MỸĐặc tính kỹ thuậtSpecifications Hành trình trục XX axis travel720mmHành trình trục YY axis travel406mmHành trình trục ZZ axis travel508mmĐường kính tiện lớn nhấtMax diameter lathe260mmKhoảng cách chống tâmDistance from spindle nose to tailstock 645mmSố trục chínhSpindle noise number1Tốc độ trục chínhSpindle speeds40-4000 v/pĐường kính qua lỗ tâm trục chínhDiameter though center spindle63mmĐầu trục chínhSpindle noseA2-6Tốc độ di chuyển nhanh của trục XRapid traverse X25.4m/phútTốc độ di chuyển nhanh của trục YRapid traverse Y25.4m/phútTốc độ dichuyển nhanh của trục ZRapid traverse Z25.4m/phútTốc độ cắt tối đa Max cutting feedrate 16.5m/vòngKhả năng chứa daoTool storage capacity 12pcs Thời gian thay daoTool change time0.45secĐộng cơ trục chính Spindle motor15KWĐộng cơ trục XX axis motor3.73KWĐộng cơ trục YY axis motor3.73KWĐộng cơ trục ZZ axis motor3.73KWÁp suất khí yêu cầuPress air requirement 6.9 BarBộ điều khiểnComputer controlFANUC-Oi-MC

File đính kèm:

  • ppttoi_uu_hoa_cat_got.ppt
Bài giảng liên quan