Bài giảng môn Toán: Bảng các số từ 1 đến 100

Trong bảng các số từ 1 đến 100

Các số có một chữ số là: .

Các số tròn chục có hai chữ số là:

Số bé nhất có hai chữ số là :

Số lớn nhất có hai chữ số là :

đ) Các số có hai chữ số giống nhau

ppt15 trang | Chia sẻ: hungdung16 | Lượt xem: 1376 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng môn Toán: Bảng các số từ 1 đến 100, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút TẢI VỀ ở trên
Nhiệt liệt chào mừng các thầy cô giáoĐến dự giờ thăm lớp 1CTRƯỜNG TIỂU HỌC MỸ HƯNGGi¸o viªn : Nguyễn Thị Thanh Hoàn đọc là một trămBảng các số từ 1 đến 100Bảng các số từ 1 đến 100Viết bảng con Viết bảng con Viết bảng con Viết bảng con Viết bảng con Viết bảng con 91929493969590979998100TIA SOÁBảng các số từ 1 đến 100Bảng các số từ 1 đến 1001Số liền sau của là: ...Số liền sau của là: ...98991009899Số liền sau của là: ...97100 đọc làmột trămBảng các số từ 1 đến 1002 Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100: 2 3 4 5 6 7 8 910141618202325272932343638434547495254565860636567697476788083858789929496981213415111191718161139912Bảng các số từ 1 đến 1002 Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100: 2 3 4 5 6 7 8 9101416182023252729323436384345474952545658606365676974767880838587899294969813151719 22242628303335 37394042444648505355 575962646668 70727375777982 848688909395 9799 1001112314151111197816 12121314151617181921232425262728293132343536373839414243454647484951525354565758596162636465676869717273757678798182838586878991929395969798123456789102030405060708090112233445566778899100748494123456789 Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2014 Toán:Bảng các số từ 1 đến 100121314151617181921232425262728293132343536373839414243454647484951525354565758596162636465676869717273757678798182838586878991929395969798123456789102030405060708090112233445566778899100748494123456789 Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2014 Toán:Bảng các số từ 1 đến 100GIẢI LAO121314151617181921232425262728293132343536373839414243454647484951525354565758596162636465676869717273757678798182838586878991929395969798123456789102030405060708090112233445566778899100748494123456789 Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2014 Toán: Bảng các số từ 1 đến 100 Bảng các số từ 1 đến 100Bài 3: Trong bảng các số từ 1 đến 100Các số có một chữ số là: .Các số tròn chục có hai chữ số là:  Số bé nhất có hai chữ số là : Số lớn nhất có hai chữ số là : đ) Các số có hai chữ số giống nhau là:  .Bảng các số từ 1 đến 1003Trong bảng các số từ 1 đến 100 :a) Các số có một chữ số là: ..........................................b) Các số tròn chục là: ..................................................d) Số lớn nhất có hai chữ số là: .......đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: ....................... ................................................................................ 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 910, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90.1099 55, 66, 77, 88, 99. 33, 44,c) Số bé nhất có hai chữ số là: ..11, 22, Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2014 Toán:Bảng các số từ 1 đến 100121314151617181921232425262728293132343536373839414243454647484951525354565758596162636465676869717273757678798182838586878991929395969798123456789102030405060708090112233445566778899100748494123456789 Thứ Hai, ngày 12 tháng 3 năm 2014 Toán:Bảng các số từ 1 đến 100CUÛNG COÁ :Troø chôi : ÑI TÌM AÅN SOÁa) Số liền sau số 99 là:b) Số lớn nhất có một chữ số là: c) Số bé nhất có hai chữ số là :d) Số lớn nhất có hai chữ số là: 10091099

File đính kèm:

  • pptToan Bang cac so tu 1 den 100.ppt
Bài giảng liên quan