Bài giảng Một số hàm thường dùng trong excel

1. HAÌM SUM

Cụ phạp: SUM( danh sạch i s)

Trong ọ danh sạch i s cọ th laì mt hịng, khoaíng cạc chỉa s hồc mt haìm traí vư giạ tr kiu s.

Cng dủng: tnh tng cạc tham i cọ mt trong danh sạch i s

V dủ: Sum(4,5)= 9

 Sum(A2:A15) tnh tng cạc tỉì A2 n A15

 

ppt19 trang | Chia sẻ: gaobeo18 | Lượt xem: 1092 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Một số hàm thường dùng trong excel, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút TẢI VỀ ở trên
1. HAÌM SUMCụ phạp: SUM( danh sạch âäúi säú)Trong âọ danh sạch âäúi säú cọ thãø laì mäüt hàịng, khoaíng cạc ä chỉïa säú hồûc mäüt haìm traí vãư giạ trë kiãøu säú.Cäng dủng: tênh täøng cạc tham âäúi cọ màût trong danh sạch âäúi säúVê dủ: Sum(4,5)= 9	Sum(A2:A15) tênh täøng cạc ä tỉì A2 âãún A152. Haìm MaxCụ phạp : Max( danh sạch âäúi säú)Cäng dủng : traí lải giạ trë låïn nháút trong danh sạch âäúi säú:Vê dủ Max(2,9,6)=93. HAÌM MINCụ phạp : Min( danh sạch âäúi säú)Cäng dủng : traí lải kãút quaí laì giạ trë nhoí nháút trong danh sạch âäúi säúVê dủ Min(2,9,6)=24. Haìm AverageCụ phạp : Average(danh sạch âäúi säú)Cäng dủng: traí lải kãút quaí laì giạ trë trung bçnh cäüng cuía cạc säú trong danh sạch âäúi säú Vê dủ: Average(3,5,7)=55. HAÌM ROUNDCụ phạp: Round(säú, säú chỉỵ säú)Cäng dủng: traí lải giạ trë säú ( kiãøu säú thỉûc) âaỵ âỉåüc laìm troìn âãún âäü chênh xạc tuìy thuäüc vaìo ‘säú chỉỵ säú’ nãúu:Säú chỉỵ säú >0 : laìm troìn pháưn leỵ	Vê dủ: Round(21.546,2)=21.55Säú chỉỵ säú =0: láúy säú nguyãn gáưn nháút : 	Vê dủ: Round(21.546,0)=22Säú chỉỵ säú 3,2)= False And(3>1, 2+4=6) = True2. HAÌM ORCụ phạp: Or( Biãøu thỉïc Logic)Cäng dủng: traí lải giạ trë True nãúu cọ mäüt biãøu thỉïc logic âụng	 Traí lải giạ trë False nãúu táút caí cạc biãøu thỉïc logic âãưu sai3. HAÌM NOTCụ phạp : Not( Biãøu thỉïc Logic)Cäng dủng: Traí giạ trë ngỉåüc våïi biãøu thỉïc logic4. HAÌM IFCụ Phạp: If( Biãøu thỉïc logic, giạ trë âụng, giạ trë sai)Cäng dủng : haìm traí vãư :Giạ trë âụng nãúu biãøu thỉïc logic âụngGiạ trë sai nãúu biãøu thỉïc logic nháûn giạ trë saiVê dủ: If( Mod(4,3)=0, “ chia hãút cho 3”, “ khäng chia hãút cho 3”)=khäng chia hãút cho 31. HAÌM LENCụ phạp: Len(Text)Haìm traí lải giạ trë laì âäü daìi cuía Text. Kyï tỉû träúng cuỵng âỉåüc âãúm nhỉ cạc kyï tỉû khạc Vê dủL Len(“lop hoc “) = 72. LeftCụ phạp : Left(Text,n)Cäng dủng: láy chuäøi gäưm n kyï tỉû, láúy tỉì bãn trại sang cuía TextVê dủ: left(“AB12345”,2)=AB3. HAÌM RIGHTCụ phạp: Right(Text,n)Láúy chuäøi gäưm n kyï tỉû, láúy tỉì bãn phaíi cuía Text.Vê dủ: Rçght( “AB12345”,5)=123454. HAÌM MIDCụ phạp : Mid(Text,m,n)Cäng dủng: láúy n kyï tỉû åí trong Text tênh tỉì vë trê m.Vê dủ: Mid(“ Khäúi 4 Khe Sanh Hỉåïng Họa”8,8)= Khe Sanh1. HAÌM DAYCụ phạp: Day ( daỵy säú kiãøu ngaìy)Cäng dủng: traí lải giạ trë ngaìy trong daỵy säú kiãøu ngaìy, nàịm trong phảm vi tỉì 1...31Daỵy säú kiãøu ngaìy cọ thãø laì mäüt chuäøi ngaìy (“03/01/98”) hồûc tham chiãúu âãún ä chỉïa giạ trë ngaìy. Vê dủ: Day(26/12/2006)=262. HAÌM MONTHCụ phạp : Month( daỵy säú kiãøu ngaìy)Cäng dủng : Traí lải thạng nàịm trong daỵy säú kiãøu ngaìy, nàịm trong phảm vi tỉì 1.. .12Vê dủ: Month( “26/12/2006”)=123. HAÌM YEARCụ phạp: Year( daỵy säú kiãøu ngaìy)Haìm naìy traí lai giạ trë nàm cuía daỵy säú kiãøu ngaìyVê dủ: Year(“26/12/2006”)=20064. HAÌM NOWCụ phạp: Now()Haìm Now khäng cọ âäúi säú:Cäng dủng : Traí lải mäüt daỵy säú gäưm ngaìy, Thạng, nàm vaì giåì hiãûn tải âang âỉåüc lỉu trong âäưng häư mạy tênh.5.Haìm TodayCụ phạp: Today()Traí lải daỵy säú gäưm ngaìy, thạng, nàm1. HAÌM VLOOKUPCụ phạp: Vlookup( Giạ trë tçm,baíng tçm, cäüt traí vãư, phỉång thỉïc tçm)Baíng tçm laì mäüt baíng trong âọ cạc cäüt âỉåüc âạnh säú tỉû âäüng bàõt âáưu tỉì cäüt âáưu tiãn cuía baíng chỉïa nhỉỵng giạ trë tỉång håüp våïi giạ trë cáưn tçm.Phỉång thỉïc tçm cọ hai giạ trëNãúu =1 thç cäüt âáưu tiãn trong baíng tçm âỉåüc sàõp theo thỉï tỉû tàng dáưn.Nãúu =0 thç cäüt âáưu tiãn cuía baíng tçm khäng yãu cáưu sàõp thỉï tỉûCäng dủng: Tçm giạ trë tçm trong cäüt âáưu tiãn cuía baíng tçm nãúu tçm tháúy traí kãút quaí laì giạ trë tỉång ỉïng theo haìng cuía cäüt traí vãưVê dủ: Vlookup( 2, bang_tim,4,0) tçm giạ trë 2 åí cäüt âáưu tiãn cuía baíng_tim nãúu tçm tháúy thç chiãúu sang phaíi âãún ä thỉï 4 vaì láúy giạ trë cuía ä âọ cho haìm.2. Haìm Hlookup( giạ trë tçm, baíng tçm , haìng traí vãư , phỉång thỉïc tçm)Baíng tçm: trong haìm Hlookup laì mäüt baíng ngang. haìng âáưu tiãn cuía baíng laì haìng chỉïa giạ trë cáưn tçm tỉång ỉïng vaì haìng naìy âỉåüc âạnh säú tỉû âäüng laì mäüt.Cäng dủng : tçm giạ trë åí trong haìng âáưu tiãn cuía baíng tçm nãúu tçm tháúy thç dọng xuäúng âãún haìng traí vãư vaì láúy giạ trë naìy cho haìm. Vê dủ: Hlookup( “b”, bang_ngang, 3,1) tçm giạ trë b åí trong haìng âáưu tiãn cuía baíng ngang nãúu tçm tháúy thç dọng xuäúng âãún haìng thỉï 3 vaì láúy giạ trë cuía ä naìy cho haìm. Phỉång thỉïc tçm bàịng 1 nãn trong baíng tçm yãu cáưu phaíi âỉåüc sàõp xãúp. 

File đính kèm:

  • pptBAI GIANG HAYCAC HAM THUONG SU DUNG.ppt
Bài giảng liên quan