Bài giảng Tiếng Anh 6 - Unit 5: Things i do - Period 28: Classes
New words
Monday (n)
timetable (n)
English (n)
Math (n)
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Tiếng Anh 6 - Unit 5: Things i do - Period 28: Classes, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút TẢI VỀ ở trên
`Welcome our class!Class 6AUnit 5: Things I doMonday 6th October 2013Period 28: Classes (C1)1. Listen and repeat. Nam Lan I don’t have my timetable.What do we have today?It’s Monday.We have English.7.00 – 7.45 * Look at the pictureFrom to and listen to the dialogue between Nam and Lan.7.00 – 7.45 From to 1. Listen and repeat.* New words: - timetable (n)- Monday (n)- English (n)- Math (n)- Literature (n)- History (n)- Geography (n) Thứ Tiết345671CCToánCNTDNhạcNN12TDSinhToánNN1VănSinh3VănMTNN1VănToánĐịa4VănGDLýCNNN2Sử5ToánTCNN2TCSHL2GeographyHistoryLiteratureMathEnglish1. Listen and repeat.* Structure:What do we have today?(Hỏi và trả lời hôm nay có môn học gì) We have + môn học.* Example:What do we have today?We have EnglishWe have HistoryAB2. Practice.What do we have today?We have + môn học.Lucky numbersLucky Numbers!12345678start12345678910Next 1.start123456789102.B¾t ®Çu123456789103.Lucky number.Lucky number45.start123456789106 Lucky number7. start123456789108. Ynstart12345678910* Some subjects:3. Consolidation. What do we have today?We have + môn học.* Hỏi và trả lời hôm nay có môn học gì math english history geography literature 4. Homework. - Learn by heart new words and structure. - Prepare the next lesson: C2, 3. - Ask and answer about your timetable. Thanks for your listening!Goodbye!
File đính kèm:
- Unit5 C1.ppt