Các phiếu trong hộp thoại Tools - Options bên Excel

View (xem):

TT Tiếng Anh Tiếng Việt Tích Tác dụng

1 Startup Task Pane Ngăn tác vụ khởi động Tích, khi mở X sẽ hiện lên 1 hộp thoại bên phải tờ giấy trắng.

2 Formula bar Thanh công thức √ Tích, hiện thanh công thức

3 Status bar Thanh trạng thái √ Tích, hiện thanh trạng thái

4 Windows in Taskbar Các cửa sổ trong thanh tác vụ √ Tích, không xuất hiện nút cực tiểu, cực đại trang thanh thực đơn

5 None Không

6 Comment indicator only Chỉ thị chú thích √ Tích, hiện chỉ thị chú thích (nếu có)

7 Comment & indicator Chỉ thị và chú thích

8 Show all Hiện tất cả √ Tích, hiện tất cả các đối tượng

9 Show placeholders Hiện chỗ dành sẵn

10 Hide all Ẩn tất cả

11 Page breaks Ngắt trang Tích, hết 1 trang sẽ tự ngắt trang

12 Row & column headers Phần đầu hàng và cột √ Tích, tạo được tiêu đề trên & dưới của bảng biểu

13 Horizotal scroll bar Thanh cuốn ngang √ Tích, hiện thanh cuốn ngang

14 Formulas Công thức √ Tích, cột tự động rộng ra

15 Outline symbols Kí tự dàn ý

16 Vertical scroll bar Thanh cuốn dọc √ Tích, hiện thanh cuốn dọc

17 Gridlines Đường lưới √ Tích, hiện các dòng kẻ xanh mờ trên trang giấy

18 Zero values Giá trị không √

19 Sheet tabs Tab biểu trang √ Tích, hiện tên các Sheet 1, bên trên thanh trạng thái

 

doc8 trang | Chia sẻ: hienduc166 | Lượt xem: 656 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Các phiếu trong hộp thoại Tools - Options bên Excel, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút TẢI VỀ ở trên
CÁC PHIẾU TRONG HỘP THOẠI TOOLS - OPTIONS BÊN EXCEL
(* Tools * Options sẽ hiện ra hộp thoại)
1. View (xem):
TT
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Tích
Tác dụng
Startup Task Pane
Ngăn tác vụ khởi động
Tích, khi mở X sẽ hiện lên 1 hộp thoại bên phải tờ giấy trắng.
Formula bar
Thanh công thức
√
Tích, hiện thanh công thức
Status bar
Thanh trạng thái
√
Tích, hiện thanh trạng thái
Windows in Taskbar
Các cửa sổ trong thanh tác vụ
√
Tích, không xuất hiện nút cực tiểu, cực đại trang thanh thực đơn
None
Không
Comment indicator only
Chỉ thị chú thích
√
Tích, hiện chỉ thị chú thích (nếu có)
Comment & indicator
Chỉ thị và chú thích
Show all
Hiện tất cả
√
Tích, hiện tất cả các đối tượng
Show placeholders
Hiện chỗ dành sẵn
Hide all
Ẩn tất cả
Page breaks
Ngắt trang
Tích, hết 1 trang sẽ tự ngắt trang
Row & column headers
Phần đầu hàng và cột
√
Tích, tạo được tiêu đề trên & dưới của bảng biểu
Horizotal scroll bar
Thanh cuốn ngang
√
Tích, hiện thanh cuốn ngang
Formulas
Công thức
√
Tích, cột tự động rộng ra
Outline symbols
Kí tự dàn ý
Vertical scroll bar
Thanh cuốn dọc
√
Tích, hiện thanh cuốn dọc
Gridlines
Đường lưới
√
Tích, hiện các dòng kẻ xanh mờ trên trang giấy
Zero values
Giá trị không
√
Sheet tabs
Tab biểu trang
√
Tích, hiện tên các Sheet 1, bên trên thanh trạng thái
2. Calculation (tính toán):
TT
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Tích
Tác dụng
Automactic
Tự động
√
Tích, tự động tính toán
Manual
Thủ công
Automactic except tables
Tự động ngoại trừ bảng
Recalculate before save
Tính lại trước khi lưu
Iteration
Lặp
Maximum iterations
Lặp tối đa
Maximum change
Thay đổi tối đa
Update remote references
Cập nhật tham chiếu từ xa
√
Tích, cập nhật tham chiếu từ xa
Save external link values
Lưu giá trị liên kết ngoài
√
Tích, lưu giá trị liên kết ngoài
Precision as displayed
Chính xác như được hiển thị
Accept labels in formulas
Chấp nhận nhãn trong công thức
1904 date system
Hệ thống ngày 1904
3. Edit (soạn/sửa):
TT
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Tích
Tác dụng
Edit directly in cell
Sửa trực tiếp trong ô
√
Tích, cho ** sửa trực tiếp dữ liệu trong ô
Extend data range formats and formulas
Mở rộng định dạng khoảng dữ liệu & công thức
√
Tích, Mở rộng định dạng khoảng dữ liệu & công thức
Allow cell drag and drop
Cho phép kéo và thả ô
√
Tích, cho phép kéo dữ liệu từ ô này thả vào ô khác
Enable automatic percent entry
Cho phép tự động hiện phần trăm đầu vào
√
Tích, cho phép tự động hiện phần trăm đầu vào
Alert before overwriting cells
Cảnh báo trước khi ghi đè ô
√
Tích, cảnh báo trước khi ghi đè ô
Show Paste Options buttons
Hiện nút tuỳ chọn dán
√
Tích, hiện nút tuỳ chọn dán
Move selection after Enter
Chuyển phần chọn khi ấn Enter
√
Chuyển phần chọn khi ấn Enter
Show Insert Options buttons
Hiện nút tuỳ chọn chèn
√
Hiện nút tuỳ chọn chèn
Fixed decimal
Phần thập phân cố định
Tích, không nhập được số nguyên, các số thành số thập phân, phần thập phân bằng số chữ số hiện ở hộp bên dưới.
Cut, copy, and sort objects with cell
Cắt, sao, sắp xếp các đối tượng cùng với ô
√
Tích, cắt, sao, sắp xếp các đối tượng cùng với ô
Ask to update automatic links
Hỏi để cập nhật tự động nối kết
√
Tích, hỏi để cập nhật tự động nối kết
Provide feedback with Animation
Cung cấp phản hồi với hoạt hình
√
Tích, cung cấp phản hồi với hoạt hình
Enable AutoComplete for cell values
Cho phép tự hoàn chỉnh cho giá trị ô
√
Tích, cho phép tự hoàn chỉnh cho giá trị ô
4. General (chung):
TT
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Tích
Tác dụng
R1C1 reference style
Kiểu tham chiếu R1 Chủ điểm
Prompt for workbook properties
Nhắc thuộc tính cửa sổ tính
Ignore other applications
Bỏ qua ứng dụng khác
Provide feedback with sound
Cung cấp phản hồi có âm thanh
√
Tích, cung cấp phản hồi có âm thanh
Function tooltips
Mẹo công cụ hàm
√
Tích, mẹo công cụ hàm
Zoom on roll with IntelliMouse
Thu phóng hoặc cuộn với IntelliMouse
Recently used file list
Danh sách các tệp dùng gần đây
√
Tích, hiện các tệp dùng gần đây (tối đa 9 tệp, nếu hộp bên cạnh là số 9)
Sheets in new workbook
Các biểu trang trong sổ tính mới
√
Tích, hiện bảng tính mới có 3 trang 
Standard font
Phông chuẩn
Ấn nút thả hộp bên cạnh chọn phông Times New Roman, ấn nút thả hộp bên cạnh chọn cỡ 14, tắt tập tin rồi mở lại tập tin, sẽ được phông chữ & cỡ chữ như trên
Default file location
Vị trí tệp ngầm định
Nếu thích bạn gõ vào hộp bên cạnh tên vị trí tệp ngầm định theo ý (tương tự như bên W)
5. Transition (chuyển tiếp):
TT
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Tích
Tác dụng
Transition navigation keys
Các phím chuyển tiếp
Transition formula evaluation
Chuyển tiếp định trị công thức
Transition formula entry
Chuyển tiếp đầu vào công thức
6. Chart (biểu đồ):
TT
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Tích
Tác dụng
Mot plotted (leave gaps)
Không vẽ (để khoảng hở)
Zero
Không
Interpolated
Nội suy
Plot visible cell noly
Chỉ vẽ các ô nhìn thấy
Chart sizes with window frame
Cỡ biểu đồ với khung cửa sổ
Show name
Hiện tên
√
Tích, hiện tên
Show values
Hiện giá trị
√
Tích, hiện giá trị
7. International (quốc tế):
TT
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Tích
Tác dụng
Use sytem separators
Sử dụng kí tự phân cách của hệ thống
√
Tích, sử dụng kí tự phân cách của hệ thống
Allow A4/Letter paper resizing
Cho phép đổi cỡ giấy A4/Letter
√
Tích, ho phép đổi cỡ giấy A4/Letter
Right-to-left
Từ phải sang trái 
√
Tích, từ phải sang trái 
Left-to-right
Trái sang phải
Tích, từ trái sang phải
visual
Giá trị
View current sheet right-to-left
Xem biểu trang hiện thời từ phải sang trái
Show control characters
Hiện các kí tự điều khiển
8. Save (lưu):
TT
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Tích
Tác dụng
Save AutoRecover info every
Lưu thông tin tự khôi phục sau số phút
√
Tích, tự động lưu thông tin sửa đổi tập tin của bạn sau số phút (chọn 1')
Disable AutoRecover
Vô hiệu hoá tự khôi phục
Tích, Máy tính không tự động lưu thông tin sửa đổi tập tin của bạn, nếu bạn tắt máy không lưu lần cuối thì mọi sửa đổi không có trong tập tin khi bạn mở lại
9. Error Checking (kiểm tra lỗi):
TT
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Tích
Tác dụng
Enable background error checking
Cho phép kiểm tra lỗi dưới nền
√
Tích, cho phép kiểm tra lỗi dưới nền
Evaluates to error value
Định trị giá trị lỗi
√
Tích, định trị giá trị lỗi
Text date with 2 digit years
VB ngày tháng có 2 chữ số năm
√
Tích, VB ngày tháng có 2 chữ số năm
Number stored as text
Số được lưu như VB
√
Tích, số được lưu như VB
Inconsistent formula in region
Công thức không thống nhất trong vùng
√
Tích, công thức không thống nhất trong vùng
Formulas omits cells in region
Công thức sót ô trong vùng
√
Tích, công thức sót ô trong vùng
Unlocked cells containing formulas
Các ô không khoá chứa công thức
√
Tích, các ô không khoá chứa công thức
Formulas referring to empty cell
Công thức tham chiếu các ô rỗng
Tích, công thức tham chiếu các ô rỗng
List data validation error
Danh sách các lỗi dữ liệu không hợp lệ
√
Tích, danh sách các lỗi dữ liệu không hợp lệ
10. Spelling (Chính tả):
TT
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Tích
Tác dụng
German: Use post-reform rules
Đức: sử dụng luật mới
√
Tích, Đức: sử dụng luật mới
Korean: Combine aux verb/adj
Hàn quốc: Tổ hợp động từ phụ/trạng từ
√
Tích, Hàn quốc: Tổ hợp động từ phụ/trạng từ
Korean: Search misused wword list
Hàn quốc: tìm từ trong danh sách tự thay thế
√
Tích, Hàn quốc: tìm từ trong danh sách tự thay thế
Korean: Process compound nouns
Hàn quốc: sử lí danh sách tổ hợp
√
Tích, Hàn quốc: sử lí danh sách tổ hợp
Suggest from main dictionary only
Chỉ đề xuất từ từ điển chính
Tích, chỉ đề xuất từ từ điển chính
Ingore wwords in UPPERCASE
Bỏ qua từ dạng hoa
Tích, bỏ qua từ dạng hoa
Ingore wwords wwith numbers
Bỏ qua từ với số
√
Tích, bỏ qua từ với số
Ingore Internet and file addresses
Bỏ qua địa chỉ Internet và tệp
√
Tích, bỏ qua địa chỉ Internet và tệp
11. Security (an toàn):
TT
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Tích
Tác dụng
Read-only recommended
Khuyến cáo chỉ đọc
Tích, chỉ đọc không sửa được tài liệu.
Remove personal information from file properties on save
Loại bỏ thông tin cá nhân khỏi thuộc tính của tệp khi lưu
Tích, không lưu thông tin cá nhân vào thuộc tính của tệp 
Cụ thể các phiếu trong hộp thoại Tools - Option bên Excel như sau:

File đính kèm:

  • docTuy chon trong TOOLSOPTIONS ben Excel.doc
Bài giảng liên quan