Kiểm tra Tiếng anh 3 - Đề 2
I. Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
1. cap lap map bag
2. hat fat cat sad
3. dog log frog mop
4. sick twig big fig
5. hun sun run jump
Đề 2 Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại 1. cap lap map bag 2. hat fat cat sad 3. dog log frog mop 4. sick twig big fig 5. hun sun run jump II. A. Tìm từ trái nghĩa với các từ sau He on tall Young round fat Fine big boy B. Viết dạng số nhiều của danh từ Yo-yo , apple , peach , plum , mango Litchi , window Gạch chân đáp án đúng trong ngoặc 1. ...........he climb a tree ? ( do , can , what ) 2.what are these ? ( they , it , this ) 3. Is ..........a blue book ? ( this , those , these ) 4. There ..........four windows ( am , is , are ) 5. ................are you ? ( how’s , how old , how ) IV . Dựa vào gợi ý viết một đoạn văn khoảng 70 từ bạn em ..................name . He is a ..............years old .................... .......................can ....................can’t .................................... ..................likes.................................don’t like .................. He hates................................................................................ V. Đọc đoạn văn sau và điền từ vào chỗ trống Hi. My name .............Nam . I am a ................... I.......eleven Years old . I live ......Nam Dịnh . I can sing a song , speak English , can fly a kite . I can’t climb a tree , swim , and Draw . I ..........ice – cream very much . Are , is , am , on , student , in Like , can
File đính kèm:
- KT Anh van K3 de 06.doc