Giáo án Tiếng Anh 4 - Unit 8: Special offer

Unit 8: Special offer

2 LISTENING

1. slogan /’slCUgCn/ (n) khẩu hiệu

“Power to the people” is their slogan: Khẩu hiệu của họ là “Chính quyền về tay nhân dân”.

2. errand /’erCnd/ (n) việc vặt

do / run errands for sb: chạy việc vặt cho ai

3. closet /’klOzIt/ (n) tủ hay phòng nhỏ để chứa các đồ vật

4. paperwork /’peIpC(r) wE:k/ (n) công việc giấy tờ

She’s good at paperwork: Cô ta giỏi về công việc giấy tờ.

5. bank statement /’bANk ,steItmCnt/ bản báo cáo về tình hình tài khoản

6. location /lCU’keISn/ (n) địa điểm hoặc vị trí

The hotel is in a lovely location overlooking the lake: Khách sạn nằm ở một vị trí đẹp nhìn ra bờ hồ.

locate /’lCUkeIt/ (v) xác định vị trí

locate a town on a map: xác định vị trí của thành phố trên bản đồ

 

doc7 trang | Chia sẻ: baobinh26 | Lượt xem: 700 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Giáo án Tiếng Anh 4 - Unit 8: Special offer, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút TẢI VỀ ở trên
 mẽ vào cương vị đó.
recommendable /,rekC’mendCbl/ (adj) đáng được giới thiệu
a highly recommendable film: một bộ phim rất đáng được giới thiệu
9. tear /tA(r)/ (pt tore /tc:(r)/, pp torn /tc:n/) xé, làm rách
tear a sheet of paper in two: xé một tờ giấy làm đôi
a torn handkerchief: một chiếc khăn tay rách
10. ridiculous /rI’dIkjUlCs/ (adj) buồn cười, lố bịch, lố lăng 
What a ridiculous idea! Thật là một ý kiến lố bịch làm sao!
ridicule /’rIdI,kju:l/ (v) nhạo báng (ai/cái gì), chế giễu 
ridicule (n) sự nhạo báng, sự chế giễu
make sb an object of ridicule: biến ai thành trò cười
 be held up to ridicule: bị đưa ra làm trò cười
incur ridicule: chịu sự nhạo bang
attempt to escape ridicule: cố gắng tránh sự chế nhạo
ridiculously (adv) ridiculousness (n)
11. king-size or king-sized (adj) cỡ lớn, ngoại cỡ 
a king-size bed: một cái giường ngoại cỡ
king-sized portions: các phần chia rất hậu hĩnh
queen-size: ngoại cỡ (nhưng nhỏ hơn king-size)
12. mattress /’mAtris/ (n) nệm, đệm = cushion /’kUSn/ 
13. pharmacy /’fo:mCXsI/ (n) hiệu thuốc, quầy bán thuốc = drugstore /’drVgstc:(r)/
14. stop by/off sw : ngừng lại một thời gian ngắn trong một cuộc hành trình (để làm cái gì)
stop by/off the pub on the way home: tạt vào quán rượu trên đường về nhà
15. drop by/in/around ghé vào nơi nào trong một thời gian ngắn, tạt vào thăm
I thought I’d drop in on you while I was passing: Tôi đang đi ngang qua chợt nghĩ tạt vào thăm anh.
16. prescription /prI’skIpSn/ (n) đơn thuốc 
The doctor gave me a prescription for pain-killer: Bác sĩ cho tôi đơn thuốc giảm đau.
prescribe /prI’skraIb/ (v) kê đơn
prescribe sth for sth: Ask the doctor to prescribe something for that cough: Xin bác sĩ kê đơn thuốc chữa ho.
17. produce /’prOdju:s/ (n) sản phẩm, sản vật (do trồng trọt)
agricultural produce: nông sản
fresh produce: sản phẩm tươi
18. ripe /raIp/ (adj) (về quả, hạt ) chín ≠ unripe /,Vn’raIp/ 
The apples are ripe enough to eat: Táo đã chín, có thể ăn được.
19. stock up /stOk Vp/ (v) tích trữ
stock up on / with sth: stock up on / with fuel for the winter: tích trữ nhiên liệu cho mùa đông
20. pasta /’po:stC/ (n) mì sợi = noodle /’nu:dl/ 
21. florist /’flc:rIst/ (n) người bán hoa
order a wreath from the florist: đặt người bán hoa làm một vòng hoa
22. bunch /bVntS/ (n) chùm, bó, cụm = bouquet /bU’keI/
a bunch of flowers/bananas/grapes: một bó hoa/buồng chuối/chùm nho
23. log /lc:g/ (v) in / on trực tiếp khai thác dữ liệu ở cơ sở dữ liệu trên máy tính
24. afford /C’fc:d/ (v) (thường đi với can, could hoặc be able to) có đủ tiền bạc, thời gian cho (một mục đích đặc biệt)
They walked because they couldn’t afford (to take) a taxi: Họ đi bộ bởi họ không có đủ tiền thuê taxi.
25. purchase /’pE:tSCs/ (v) mua, tậu
She purchased a number of shares in the company: Bà ta đã mua rất nhiều cổ phần trong công ty.
purchase (n) sự mua, vật mua
hire-purchase: mua trả góp
make a purchase: I have some purchases to make in town: Tôi có vài thứ phải mua trong thành phố.
purchaser (n) 
the purchaser of the house: người mua nhà
26. bracelet /’breIslIt/ (n) vòng tay
4 VOCABULARY LEARNING
27. diagram /’daIC,grAm/ (n) biểu đồ
a diagram of rail network: biểu đồ mạng lưới đường xe lửa
28. line /laIn/ (n) đường, vạch
a straight line: một đường thẳng
29. curve /kE:v/ (n) đường cong
a curve on the graph: đường cong trên đồ thị
30. circle /’sE:kl/ (n) hình tròn
Use your compasses to draw a circle: Hãy dùng compa mà vẽ hình tròn.
31. expression /Ik’spreSn/ (n) sự diễn đạt, sự biể u cảm
She gave expression to her sadness: Cô ta biểu lộ sự buồn rầu của mình.
express /Ik’spres/ (v) biểu lộ
express sth to sb: He could not express his feelings of sadness to his mother: Nó không thể bày tỏ những nỗi buồn của nó với mẹ.
express oneself: diễn đạt (ý thành lời nói)
expressive /Ik’spresIv/ (adj) diễn cảm
an expressive face: một gương mặt diễn cảm
expressive of sth: a cry expressive of pain: một tiếng kêu biểu lộ sự đau đớn
5 VOCABULARY – DAMAGED GOODS
32. come off (phrasal verb) rời ra, bật ra
A button has come off my coat: Một cái nút đã tuột khỏi áo tôi.
33. stain /steIn/ (v) gây vết, làm biến màu
be stained with sth: His fingers were stained with blue ink: Ngón tay của nó dính đầy mực xanh.
stain (n) vết bẩn hoặc đốm màu khó sạch
There’s an ink stain on your shirt: Có một vết mực trên áo sơ mi của anh.
34. scratch /skrAtS/ (v) cào xước (n) vết trầy xước
35. chip /tSIp/ (v) làm nứt, vỡ ở miệng hoặc trên bề mặt, mẻ
36. crack /krAk/ (v) vỡ toác hoặc vỡ thành từng mảnh
crack (n) vết nứt, vết rạn
37. leak /li:k/ (v) xì, ngấm
leak (n) lỗ rò, khe hở
38. faucet /’fc:sIt/ (n) vòi (nước, thùng rượu)
39. irritate /’IrIteIt/ (v) làm phát cáu, chọc tức
It irritates me to have to shout to be heard: Phải quát lên để mọi người nghe thấy làm tôi phát cáu.
irritated (adj) phát cáu, bực mình
irritated by/at the delay: bị bực mình vì sự chậm trễ
irritating (adj) gây bực mình
He had an irritating habit of cracking his knuckles: Nó có thói quen bẻ đốt ngón tay rất đáng ghét.
irritatingly (adv)
irritation /,IrI’teISn/ (n) trường hợp nổi cáu hoặc bị khó chịu 
irritation at the delay
7 WRITING
40. appreciate /C’pri:SIeIt/ (v) cảm kích, đánh giá cao
Your help was greatly appreciated: Chúng tôi rất cảm kích/biết ơn sự giúp đỡ của chị.
appreciation /C,pri:SI’eISn/ (n) sự cảm kích, sự đánh giá cao
Please accept this gift in appreciation of all you’ve done for us: Xin hãy nhận món quà này như tấm lòng cảm kích về tất cả những gì bạn đã làm vì chúng tôi.
appreciative / C’pri:SCtIv/ (adj) (có thái độ) tán thưởng
an appreciative letter: một lá thư tán thưởng
41. credit /’kredIt/ (v) ghi thêm một khỏan tiền vào trong tài khỏan ngân hàng của ai đó, ghi vào bên có
credit $8 to a customer: ghi 8 pao vào bên có cho khách
credit a customer with $8 : ghi vào bên có cho khách 8 pao
credit (n) tiền gửi ngân hang
Your account is in credit: Tài khỏan của anh còn có tiền gửi.
8 IN CONVERSATION
42. sophisticated /sC’fIstIkeItId/ (adj) sành điệu, thạo đời
wearing sophisticated clothes: mặc quần áo đúng điệu
sophistication /sC,fIstI’keISn/ (n) sự sành điệu, tính chất tinh tế, sự tinh vi
She is proud of her newly-acquired sophistication: Cô ta hãnh diện về sự sành điệu mới học được.
43. refund /rI’fVnd/ (v) ~ sth (to sb) trả lại, hoàn lại (số tiền đã nhận)
refund a deposit: trả lại tiền đặt cọc
refund (n) việc trải lại, hoàn lại
refundable /rI’fVndCbl/ (adj) có thể được trả lại tiền
a non-refundable deposit: khoản tiền đặt cọc không được hoàn lại
44. exchange /Iks’tSeIndZ/ (v) A for B, ~ sth (with sb) đổi
He exchanged the blue jumper for a red one: Anh ta đổi chiếc áo khoác màu xanh lấy chiếc áo màu đỏ.
exchange (n) sự trao đổi
Woolen cloth and timber were sent to Egypt in exchange for linen or papyrus: Vải len và gỗ được gửi tới Ai Cập để đổi lấy vải lanh hoặc giấy cói.
9 FOCUS ON GRAMMAR
45. package /’pAkIdZ/ (v) đóng gói
Their products are always attractively packaged: Sản phẩm của họ luôn luôn được đóng gói một cách hấp dẫn.
packaging (n) bao bì
package /’pAkIdZ/ (n) bưu kiện, thùng hàng
46. encourage /In’kVrIdZ/ (v) kích thích, khuyến khích, khích lệ
encourage sb (in sth): Her parents encouraged her in her studies: Cha mẹ cô ta đã khuyến khích cô ta trong học tập.
encouragement /In’kVrIdZmCnt/ (n) hành động khích lệ
get / have / receive / take encouragement in sth: nhận được sự khích lệ trong chuyện gì
47. pressure /’ presC(r)/ (n) ~ (of sth), ~ (to do sth) sức ép, áp lực
The pressure of city life forced him to move to the country: Sự căng thẳng của cuộc sống thành thị đã buộc ông ta dọn về ở nông thôn.
48. salespeople /seIl ’pE:sn/ (n) người bán hàng = salesman, saleswoman, saleslady 
12 READING
49. commute /kC‘mju:t/ (v) đi làm hằng ngày 
I commute from Oxford to London every day: Tôi đi làm hằng ngày từ Oxford đến London.
commute (n) lộ trình đi làm hằng ngày
have a short / long commute to work: đi làm gần / xa
commuter (n) 
50. kind of (informal, also spoken ‘kinda) đôi chút, phần nào = slightly
I feel kind of sorry for him: Tôi cảm thấy phần nào tiếc cho anh ta.
51. flip /flIp/ (v) lật nhanh
flip sth (over): flip the pages over: lật nhanh những trang sách
52. reverse /rI’vE:s/ (n) điều trái ngược
reverse of sth: You were the very reverse of polite: Anh hòan tòan ngược lại với con người lịch sự.
in / into reverse: ngược lại
The superpowers are putting the arm race in reverse: Các siêu cường đang đưa cuộc chạy đua vũ trang quay ngược trở lại.
reverse (adj) nghịch, ngược
reverse of / to sth: Statistics showed a reverse trend to that recorded in other countries: Thống kê cho thấy một khuynh hướng ngược với khuynh hướng được ghi nhận ở các nước khác.
reverse (v) quay ngược, đảo ngược
Writing is reversed in a mirror: Chữ viết bị đảo ngược trong gương.
53. sandwich board /’sAndwItS ,bc:d/ bảng quảng cáo
sandwich board man: người đeo bảng quảng cáo
54. flier /’flaICr/ tờ rơi quảng cáo = leaflet
hand out fliers (for sth): phát quảng cáo (cho cái gì)
55. confide/kCn’faId/ (v) [intransitive or transitive] kể (một bí mật) cho ai đó,tâm sự
confide something to someone: He confided his doubts to me: Anh ta tâm sự những nghi ngờ của mình với tôi.
confide in sb: tin tưởng ai (để tâm sự): I hope you know that you can always confide in me.
confidence /’kOnfIdCns/ (in sb / sth): tin tưởng chắc chắn (ai / cái gì)
have / lose confidence in sb: có / mất lòng tin vào ai
in (strict) confidence: như là một bí mật (tuyệt đối)
I’m telling you this in (strict) confidence: Điều tôi kể với anh là (tuyệt đối) bí mật.
56. thermal /’TE:ml/ (adj) (quần áo) giữ ấm trong thời tiết lạnh
thermal underwear: quần áo lót ấm
57. man /mAn/ (v) giao một cái máy, hoăc một hệ thống cho ngừơi được thuê để vận hành nó
a warship manned by experienced officers: chiếc tàu chiến được bố trí những sĩ quan thiện chiến
man sth with sb: man the boat with a replacement crew: cung cấp cho chiếc thuyền một đội thủy thủ thay thế

File đính kèm:

  • docUNIT 8.doc
Bài giảng liên quan