Kiểm tra Tiếng anh 3 - Đề 1
I. Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
1. cat hat cap bat
2. fin sit thin pin
3. sofa look book cook
4. ten pen pet hen
Đề 1 Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại 1. cat hat cap bat 2. fin sit thin pin 3. sofa look book cook 4. ten pen pet hen II. A. Viết từ trái nghĩa với các từ sau Short sunny stand Old open round Hot ugly new Viết dạng số nhiều của danh từ Worker , doctor , bathroom , bedroom Classroom , lamp , television Gạch chân đáp án đúng trong ngoặc 1. I...................thirsty ( am , is , are ) 2. There is............on the table ( a pen , pens , two pens ) 3. ..............ten years old ( I , he , she ) 4. ...............is your name ? ( what , who , where ) 5.................the weather ? ( How , how are , how’s ) IV. Dựa vào gợi ý viết một đoặn văn khoảng 70 từ về bản thân Hello, my name is.............................live................................. ...........................student.....................have............................... Sister .........................can...................can’t............................ Like ..........................don’t like. V. Đọc đoạn văn rồi điền từ vào chỗ trống My name is Trọng . This is..........family . This is ............ Her Name ...............Ngọc . ...........is my father . His name is Son . This is my sister . ...............name is Hoa Is , this , name , her , my , mother
File đính kèm:
- KT Anh van K3 de 07.doc